Bản dịch của từ Earworm trong tiếng Việt

Earworm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earworm (Noun)

ˈɪɹwɝˌm
ˈɪɹwɝˌm
01

Một bài hát hoặc giai điệu hấp dẫn liên tục chạy qua tâm trí của một người.

A catchy song or tune that runs continually through a persons mind.

Ví dụ

The song 'Shape of You' is a popular earworm among teenagers.

Bài hát 'Shape of You' là một giai điệu bắt tai phổ biến trong giới trẻ.

Many people do not realize they have an earworm stuck in their heads.

Nhiều người không nhận ra họ có một giai điệu bắt tai mắc kẹt trong đầu.

Is 'Despacito' an earworm that you can't stop singing?

Liệu 'Despacito' có phải là một giai điệu bắt tai mà bạn không thể ngừng hát không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/earworm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earworm

Không có idiom phù hợp