Bản dịch của từ Ease out trong tiếng Việt
Ease out

Ease out (Phrase)
The community eased out the new recycling program last month.
Cộng đồng đã triển khai chương trình tái chế mới vào tháng trước.
They did not ease out the changes quickly during the meeting.
Họ đã không triển khai các thay đổi nhanh chóng trong cuộc họp.
How can we ease out social initiatives in our neighborhood?
Làm thế nào chúng ta có thể triển khai các sáng kiến xã hội trong khu phố?
“Ease out” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm bớt hoặc chấm dứt một cách từ từ, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc thay đổi trạng thái một cách nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của “ease out” thường không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể dao động từ kỹ thuật (như trong kỹ thuật số) cho đến việc mô tả quá trình giảm tải trong giao tiếp hàng ngày.
Từ “ease” có nguồn gốc từ tiếng Latin "exacia", có nghĩa là sự thoải mái hoặc tự do khỏi áp lực. Xuất phát điểm này phản ánh ý nghĩa ban đầu của từ, liên quan đến trạng thái nhẹ nhàng và không căng thẳng. Dần dần, "ease out" được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số và âm nhạc để chỉ sự chuyển tiếp mượt mà từ trạng thái này sang trạng thái khác, phù hợp với nghĩa tổng thể của sự giảm bớt hoặc thoải mái.
Cụm từ "ease out" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nhưng không phổ biến bằng các từ đồng nghĩa như "reduce" hay "relieve". Trong các tình huống khác, "ease out" thường liên quan đến quá trình giảm bớt căng thẳng hoặc áp lực, chẳng hạn như trong quản lý thời gian hoặc chăm sóc sức khỏe tâm thần, khi người ta muốn nhấn mạnh việc từ từ thoát khỏi tình huống khó khăn hay khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp