Bản dịch của từ Eastern trong tiếng Việt
Eastern

Eastern (Adjective)
Sống trong hoặc có nguồn gốc từ các khu vực hoặc quốc gia ở phía đông châu âu.
Living in or originating from the regions or countries to the east of europe.
Eastern cultures value community and family more than individual success.
Các nền văn hóa phương Đông coi trọng cộng đồng và gia đình hơn thành công cá nhân.
Eastern traditions do not focus on material wealth as much.
Các truyền thống phương Đông không chú trọng vào sự giàu có vật chất nhiều.
Do eastern societies prioritize education over entertainment in their values?
Các xã hội phương Đông có ưu tiên giáo dục hơn giải trí trong các giá trị không?
Nằm ở, hướng về phía đông hoặc hướng về phía đông.
Situated in directed towards or facing the east.
The eastern region has the highest population density in the country.
Khu vực phía đông có mật độ dân số cao nhất trong nước.
The eastern neighborhoods do not have many public parks available.
Các khu phố phía đông không có nhiều công viên công cộng.
Are the eastern communities participating in the local social events?
Các cộng đồng phía đông có tham gia vào các sự kiện xã hội địa phương không?
Dạng tính từ của Eastern (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eastern Đông | More eastern Đông hơn | Most eastern Đông nhất |
Từ "eastern" thuộc về tính từ, chỉ phương hướng hoặc vùng đất ở phía đông. Trong ngữ cảnh địa lý, nó thường được sử dụng để mô tả các khu vực nằm về phía đông của một địa điểm tham chiếu nào đó. Ở Anh và Mỹ, "eastern" được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh ngôn ngữ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cụm từ "Eastern" có thể chỉ các nền văn hóa hoặc quốc gia đặc trưng thuộc khu vực châu Á.
Từ "eastern" xuất phát từ tiếng Anh cổ "eastra", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *austra, mang nghĩa "phía đông". Cụm từ này liên kết với từ "austrō", nghĩa là "bình minh" trong tiếng Latin. Sự phát triển của nghĩa từ này gắn liền với hình ảnh ánh sáng và sự khởi đầu của một ngày mới tại phương đông. Hiện nay, "eastern" thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc văn hóa của các quốc gia hoặc khu vực ở phía đông.
Từ "eastern" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi đề cập đến các địa danh, văn hóa và xu hướng khu vực. Trong phần Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về sự khác biệt văn hóa và kinh tế giữa các khu vực. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý, chính trị, và các nghiên cứu văn hoá liên quan đến các quốc gia phía Đông, nhấn mạnh đặc trưng và bản sắc của khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



