Bản dịch của từ Easy-going trong tiếng Việt

Easy-going

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy-going (Adjective)

ˈizi gˈoʊɪŋ
ˈizi gˈoʊɪŋ
01

Thư giãn và khoan dung trong thái độ hoặc cách cư xử.

Relaxed and tolerant in attitude or manner.

Ví dụ

Sarah is easy-going, always open to new ideas and suggestions.

Sarah là người dễ tính, luôn cởi mở với những ý tưởng và đề xuất mới.

The party had an easy-going atmosphere with everyone chatting and laughing.

Bữa tiệc có bầu không khí thoải mái khi mọi người trò chuyện và cười đùa.

Being easy-going, Mark didn't mind when plans changed at the last minute.

Là người dễ tính, Mark không bận tâm khi kế hoạch thay đổi vào phút cuối.

02

Không dễ buồn bã hoặc lo lắng; bình tĩnh và khoan dung.

Not easily upset or worried calm and tolerant

Ví dụ

She is an easy-going person who always remains calm in stressful situations.

Cô ấy là một người dễ gần luôn giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.

He is not easy-going and often gets frustrated when things don't go his way.

Anh ấy không dễ tính và thường cảm thấy chán chường khi mọi thứ không theo ý anh ấy.

Is being easy-going an important quality for successful social interactions?

Việc dễ gần có phải là một phẩm chất quan trọng cho sự tương tác xã hội thành công không?

She is an easy-going person who gets along with everyone.

Cô ấy là người dễ tính và hòa đồng với mọi người.

He is not easy-going when it comes to strict rules.

Anh ấy không dễ tính khi đến với những quy tắc nghiêm ngặt.

03

Có thái độ thoải mái và tự nhiên trong phong cách hoặc cách tiếp cận.

Having a free and casual attitude in style or approach

Ví dụ

She is easy-going and always makes friends easily.

Cô ấy dễ gần và luôn kết bạn dễ dàng.

He is not easy-going, so he struggles in social situations.

Anh ấy không dễ tính, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong tình huống xã hội.

Is your friend easy-going? It helps in making new connections.

Bạn của bạn có dễ tính không? Điều đó giúp trong việc tạo ra các kết nối mới.

She is an easy-going person who always makes friends easily.

Cô ấy là một người dễ gần luôn kết bạn dễ dàng.

He is not easy-going and prefers to keep to himself.

Anh ấy không dễ gần và thích giữ cho riêng mình.

04

Thư giãn và vô tư; dễ hòa đồng.

Relaxed and unconcerned easy to get along with

Ví dụ

She is an easy-going person who makes friends easily.

Cô ấy là người dễ gần gũi, dễ kết bạn.

He is not easy-going and often has conflicts with others.

Anh ấy không dễ tính và thường xảy ra mâu thuẫn với người khác.

Is your IELTS speaking partner easy-going or strict?

Đối tác nói chuyện IELTS của bạn có dễ tính hay nghiêm khắc?

She is an easy-going person who makes friends easily.

Cô ấy là người dễ gần gũi, dễ kết bạn.

He is not easy-going and often struggles to socialize with others.

Anh ấy không dễ gần gũi và thường gặp khó khăn khi giao tiếp với người khác.

Dạng tính từ của Easy-going (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Easy-going

- đi-dễ-dễ

More easy-going

Dễ sử dụng hơn

Most easy-going

Dễ dàng nhất

Easy-going (Idiom)

01

Dễ tính có nghĩa là thoải mái và không lo lắng về mọi thứ.

To be easygoing means to be relaxed and not worried about things

Ví dụ

She is easy-going and gets along with everyone in the class.

Cô ấy là người dễ chịu và hòa đồng với mọi người trong lớp.

He is not easy-going, which makes it hard for him to make friends.

Anh ấy không dễ chịu, điều này làm cho anh ấy khó kết bạn.

Is being easy-going an advantage in building relationships with colleagues?

Việc dễ chịu có phải là một lợi thế trong việc xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp không?

She is easy-going and always willing to help others.

Cô ấy dễ tính và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.

He is not easy-going and often gets stressed about small things.

Anh ấy không dễ tính và thường căng thẳng về những điều nhỏ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/easy-going/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easy-going

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.