Bản dịch của từ Easy-going trong tiếng Việt
Easy-going

Easy-going (Adjective)
Sarah is easy-going, always open to new ideas and suggestions.
Sarah là người dễ tính, luôn cởi mở với những ý tưởng và đề xuất mới.
The party had an easy-going atmosphere with everyone chatting and laughing.
Bữa tiệc có bầu không khí thoải mái khi mọi người trò chuyện và cười đùa.
Being easy-going, Mark didn't mind when plans changed at the last minute.
Là người dễ tính, Mark không bận tâm khi kế hoạch thay đổi vào phút cuối.
She is an easy-going person who always remains calm in stressful situations.
Cô ấy là một người dễ gần luôn giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
He is not easy-going and often gets frustrated when things don't go his way.
Anh ấy không dễ tính và thường cảm thấy chán chường khi mọi thứ không theo ý anh ấy.
Is being easy-going an important quality for successful social interactions?
Việc dễ gần có phải là một phẩm chất quan trọng cho sự tương tác xã hội thành công không?
She is an easy-going person who gets along with everyone.
Cô ấy là người dễ tính và hòa đồng với mọi người.
He is not easy-going when it comes to strict rules.
Anh ấy không dễ tính khi đến với những quy tắc nghiêm ngặt.
She is easy-going and always makes friends easily.
Cô ấy dễ gần và luôn kết bạn dễ dàng.
He is not easy-going, so he struggles in social situations.
Anh ấy không dễ tính, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong tình huống xã hội.
Is your friend easy-going? It helps in making new connections.
Bạn của bạn có dễ tính không? Điều đó giúp trong việc tạo ra các kết nối mới.
She is an easy-going person who always makes friends easily.
Cô ấy là một người dễ gần luôn kết bạn dễ dàng.
He is not easy-going and prefers to keep to himself.
Anh ấy không dễ gần và thích giữ cho riêng mình.
She is an easy-going person who makes friends easily.
Cô ấy là người dễ gần gũi, dễ kết bạn.
He is not easy-going and often has conflicts with others.
Anh ấy không dễ tính và thường xảy ra mâu thuẫn với người khác.
Is your IELTS speaking partner easy-going or strict?
Đối tác nói chuyện IELTS của bạn có dễ tính hay nghiêm khắc?
She is an easy-going person who makes friends easily.
Cô ấy là người dễ gần gũi, dễ kết bạn.
He is not easy-going and often struggles to socialize with others.
Anh ấy không dễ gần gũi và thường gặp khó khăn khi giao tiếp với người khác.
Dạng tính từ của Easy-going (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Easy-going - đi-dễ-dễ | More easy-going Dễ sử dụng hơn | Most easy-going Dễ dàng nhất |
Easy-going (Idiom)
Dễ tính có nghĩa là thoải mái và không lo lắng về mọi thứ.
To be easygoing means to be relaxed and not worried about things
She is easy-going and gets along with everyone in the class.
Cô ấy là người dễ chịu và hòa đồng với mọi người trong lớp.
He is not easy-going, which makes it hard for him to make friends.
Anh ấy không dễ chịu, điều này làm cho anh ấy khó kết bạn.
Is being easy-going an advantage in building relationships with colleagues?
Việc dễ chịu có phải là một lợi thế trong việc xây dựng mối quan hệ với đồng nghiệp không?
She is easy-going and always willing to help others.
Cô ấy dễ tính và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác.
He is not easy-going and often gets stressed about small things.
Anh ấy không dễ tính và thường căng thẳng về những điều nhỏ.
Từ "easy-going" được sử dụng để mô tả một cá nhân có tính cách điềm đạm, không bị căng thẳng và dễ chịu trong các tình huống xã hội. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "easy-going" có thể được sử dụng mạnh mẽ hơn trong các bối cảnh văn hóa khác nhau; ở Anh, nó thường chỉ tính cách, trong khi ở Mỹ, nó còn có thể miêu tả phong cách sống tự do và thoải mái hơn.
Tính từ "easy-going" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "gōing", có nghĩa là "di chuyển" hay "đi" và tiền tố "easy" từ tiếng Pháp "aisé", có nghĩa là "dễ dàng". Sự kết hợp này phản ánh thái độ thoải mái và không áp lực trong cách hành xử. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả những cá nhân ít lo âu, dễ chấp nhận tình huống, do đó nối liền với bản chất thiện chí và khả năng thích ứng trong xã hội hiện đại.
Từ "easy-going" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các kĩ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tính cách và quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc tình huống không căng thẳng, dễ chịu, như trong giao tiếp hằng ngày hoặc mô tả phong cách sống. Việc sử dụng từ này phản ánh một thái độ tích cực, thân thiện trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp