Bản dịch của từ Easy on the eyes trong tiếng Việt

Easy on the eyes

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy on the eyes (Phrase)

ˈizihənʃˌipˈiz
ˈizihənʃˌipˈiz
01

Ngoại hình hấp dẫn hoặc dễ chịu.

Attractive or pleasant in appearance.

Ví dụ

Her outfit is easy on the eyes, perfect for a party.

Bộ đồ của cô ấy rất dễ nhìn, hoàn hảo cho một bữa tiệc.

The room's decor was not easy on the eyes, too busy.

Trang trí phòng không dễ nhìn, quá nhiều chi tiết.

Is this painting easy on the eyes? I find it captivating.

Bức tranh này dễ nhìn không? Tôi thấy nó quyến rũ.

Her colorful outfit was easy on the eyes.

Bộ trang phục sặc sỡ của cô ấy dễ nhìn.

The graffiti on the wall was not easy on the eyes.

Những bức tranh vẽ trên tường không dễ nhìn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/easy on the eyes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easy on the eyes

Không có idiom phù hợp