Bản dịch của từ Easy on the eyes trong tiếng Việt
Easy on the eyes

Easy on the eyes (Phrase)
Ngoại hình hấp dẫn hoặc dễ chịu.
Attractive or pleasant in appearance.
Her outfit is easy on the eyes, perfect for a party.
Bộ đồ của cô ấy rất dễ nhìn, hoàn hảo cho một bữa tiệc.
The room's decor was not easy on the eyes, too busy.
Trang trí phòng không dễ nhìn, quá nhiều chi tiết.
Is this painting easy on the eyes? I find it captivating.
Bức tranh này dễ nhìn không? Tôi thấy nó quyến rũ.
Her colorful outfit was easy on the eyes.
Bộ trang phục sặc sỡ của cô ấy dễ nhìn.
The graffiti on the wall was not easy on the eyes.
Những bức tranh vẽ trên tường không dễ nhìn.
"Cụm từ 'easy on the eyes' có nghĩa là một đối tượng hoặc hình ảnh nào đó dễ nhìn, thu hút hoặc tạo cảm giác thoải mái cho người xem. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn thị giác của con người, phong cảnh hoặc đồ vật. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách dùng, và thường xuất hiện trong văn nói cũng như văn viết không chính thức".
Cụm từ "easy on the eyes" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "easy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēadig" nghĩa là dễ chịu, và "eyes" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ēage", chỉ về thị giác. Cụm từ này hàm ý một thứ gì đó dễ nhìn, dễ chịu cho mắt người xem. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ những người hoặc vật thể có tính thẩm mỹ cao, đem lại cảm giác dễ chịu khi quan sát.
Cụm từ "easy on the eyes" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi ưu tiên sử dụng từ ngữ trang trọng và chính xác. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự hấp dẫn, dễ chịu của một người hoặc một vật nào đó về mặt thẩm mỹ. Dù không phổ biến trong tiếng Anh học thuật, nó phản ánh cách thức đánh giá vẻ đẹp một cách nhẹ nhàng, tích cực trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp