Bản dịch của từ Eat into trong tiếng Việt
Eat into

Eat into (Verb)
High living costs eat into my savings every month.
Chi phí sinh hoạt cao ăn mòn tiết kiệm của tôi mỗi tháng.
Social activities do not eat into my study time significantly.
Các hoạt động xã hội không ăn mòn thời gian học của tôi nhiều.
Do social events eat into your budget for studying abroad?
Các sự kiện xã hội có ăn mòn ngân sách của bạn cho việc du học không?
Social media can eat into our personal time and relationships.
Mạng xã hội có thể xâm phạm thời gian và mối quan hệ cá nhân của chúng ta.
Excessive screen time does not eat into my social life.
Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều không xâm phạm đời sống xã hội của tôi.
How can social obligations eat into your free time?
Những nghĩa vụ xã hội có thể xâm phạm thời gian rảnh của bạn như thế nào?
Social media can eat into our personal time significantly each day.
Mạng xã hội có thể chiếm nhiều thời gian cá nhân mỗi ngày.
Social pressures do not eat into my confidence when I speak.
Áp lực xã hội không làm giảm sự tự tin của tôi khi nói.
Can high living costs eat into our savings for social activities?
Liệu chi phí sinh hoạt cao có thể làm giảm tiết kiệm cho hoạt động xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



