Bản dịch của từ Eat into trong tiếng Việt

Eat into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eat into(Verb)

it ˈɪntu
it ˈɪntu
01

Dần dần tiêu tốn hoặc làm giảm tài nguyên, thường là tiền hoặc thời gian.

To gradually diminish or consume a resource, often money or time.

Ví dụ
02

Xâm phạm hoặc can thiệp vào một cái gì đó, chẳng hạn như quyền lợi hoặc tài sản của ai đó.

To encroach upon or interfere with something, such as someone's rights or property.

Ví dụ
03

Để xói mòn hoặc làm mòn một phần nào đó.

To erode or wear away part of something.

Ví dụ