Bản dịch của từ Eat like a horse trong tiếng Việt
Eat like a horse

Eat like a horse (Idiom)
Ăn nhiều.
To eat a lot.
During the potluck, Sarah ate like a horse and finished three plates.
Trong buổi ăn chung, Sarah ăn như lừa và đã ăn xong ba đĩa.
At the buffet, John always eats like a horse, he loves food.
Tại bữa tiệc tự chọn, John luôn ăn như lừa, anh ấy thích đồ ăn.
During the feast, the kids ate like horses, enjoying every dish.
Trong buổi tiệc, các em nhỏ ăn như lừa, thưởng thức từng món.
Cụm từ "eat like a horse" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động ăn uống nhiều và tham lam. Ý nghĩa của cụm từ này gợi lên hình ảnh một con ngựa với khả năng tiêu thụ thức ăn lớn. Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về cách diễn đạt hay nghĩa. Tuy nhiên, "...like a horse" không thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và chủ yếu nằm trong văn nói.
Cụm từ "eat like a horse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thể hiện sự ăn uống nhiều hơn mức bình thường. Từ "horse" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "equus", chỉ động vật có bốn chân này. Vốn được biết đến với khả năng tiêu thụ thức ăn lớn để duy trì năng lượng, việc sử dụng hình ảnh con ngựa trong cụm từ nhấn mạnh khía cạnh tham ăn, qua đó phản ánh cách mà ngôn ngữ kết nối giữa biểu tượng và nghĩa đen trong văn hóa.
Câu thành ngữ "eat like a horse" thường được sử dụng để mô tả một người có khả năng ăn uống rất nhiều. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cách sử dụng thành ngữ này không phổ biến do tính chất hình tượng của nó, tuy nhiên, có thể gặp trong phần Nói và Viết khi thảo luận về thói quen ăn uống. Trong văn cảnh khác, thành ngữ này thường thấy trong hội thoại thông thường hoặc văn viết mô tả hành vi ăn uống của người, đặc biệt trong các tình huống xã hội hoặc văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp