Bản dịch của từ Eat like a horse trong tiếng Việt

Eat like a horse

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eat like a horse (Idiom)

ˈi.æˈtlaɪ.kəˈhɔrs
ˈi.æˈtlaɪ.kəˈhɔrs
01

Ăn nhiều.

To eat a lot.

Ví dụ

During the potluck, Sarah ate like a horse and finished three plates.

Trong buổi ăn chung, Sarah ăn như lừa và đã ăn xong ba đĩa.

At the buffet, John always eats like a horse, he loves food.

Tại bữa tiệc tự chọn, John luôn ăn như lừa, anh ấy thích đồ ăn.

During the feast, the kids ate like horses, enjoying every dish.

Trong buổi tiệc, các em nhỏ ăn như lừa, thưởng thức từng món.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eat like a horse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eat like a horse

Không có idiom phù hợp