Bản dịch của từ Eat-up- trong tiếng Việt
Eat-up-

Eat-up- (Phrase)
She always eats up her plate at social gatherings.
Cô ấy luôn ăn hết đĩa của mình tại các buổi gặp gỡ xã hội.
He never eats up and leaves food wasted at parties.
Anh ấy không bao giờ ăn hết và để thức ăn bị lãng phí tại các bữa tiệc.
Do you think it's rude not to eat up during social events?
Bạn có nghĩ rằng việc không ăn hết trong các sự kiện xã hội là bất lịch sự không?
She always eats up her plate during social gatherings.
Cô ấy luôn ăn hết đĩa của mình trong các buổi tụ tập xã hội.
He never eats up when attending parties with colleagues.
Anh ấy không bao giờ ăn hết khi tham gia các buổi tiệc với đồng nghiệp.
Từ "eat-up" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tiêu thụ hoặc tiêu thụ hết một món ăn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, khuyến khích ai đó ăn uống nhiều hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eat up" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số vùng, ngữ điệu có thể khác nhau. Ở Anh, từ này có thể mang sắc thái informal hơn so với trong giao tiếp hàng ngày tại Mỹ.
Từ "eat-up" có nguồn gốc từ động từ "eat", xuất phát từ tiếng Anh cổ "etan", có liên quan đến từ nguyên Latin "edere", nghĩa là tiêu hóa hoặc hấp thu. Trong lịch sử, "eat" đã liên kết với hành động tiêu thụ thực phẩm, và tiền tố "up" thể hiện sự hoàn tất hoặc gia tăng. "Eat-up" thường được sử dụng để chỉ việc ăn một cách trọn vẹn hoặc hấp thụ tất cả, phản ánh rõ nét sự kết nối với sự tiêu thụ đầy đủ trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "eat up" xuất hiện với tần suất tương đối trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi mà người thí sinh có thể mô tả thói quen ăn uống hoặc hành động ăn uống. Trong Listening, "eat up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả bữa ăn hoặc trong các chỉ dẫn về dinh dưỡng. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như khi khuyến khích ai đó ăn hoặc tiêu thụ hết đồ ăn, hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật về thói quen ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp