Bản dịch của từ Eating crow trong tiếng Việt
Eating crow

Eating crow (Idiom)
After the debate, John is eating crow about his wrong predictions.
Sau cuộc tranh luận, John phải thừa nhận sai lầm về dự đoán của mình.
She isn't eating crow; she still believes her opinion is correct.
Cô ấy không thừa nhận sai lầm; cô ấy vẫn tin ý kiến của mình đúng.
Is Mark eating crow after losing the argument with Sarah last week?
Mark có phải thừa nhận sai lầm sau khi thua cuộc tranh luận với Sarah không?
Cụm từ "eating crow" xuất phát từ văn hóa Mỹ, có nghĩa là phải đối mặt với sự nhục nhã hoặc thừa nhận sai lầm sau khi đã thể hiện sự tự tin sai lầm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh người nói phải công nhận là mình đã sai sau một thời gian khăng khăng về quan điểm hay hành động của mình. Trong khi cụm từ tương tự không có sự tương đương trực tiếp trong tiếng Anh Anh, trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng "eat humble pie". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phong cách biểu đạt và văn hóa sử dụng.
Cụm từ "eating crow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ câu thành ngữ "to eat humble pie", nhưng hình ảnh con quạ đã trở nên phổ biến hơn. Từ "crow" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corvus", chỉ loài chim này. Việc "ăn quạ" ám chỉ việc nhận sai lầm hoặc thừa nhận thất bại một cách nhục nhã. Khái niệm này hiện nay được sử dụng để chỉ tình huống khi một người buộc phải thừa nhận sai lầm hoặc phong cách tự nhục một cách công khai.
Cụm từ "eating crow" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để diễn tả sự xấu hổ hoặc hối tiếc sau khi phải thừa nhận một sai lầm hoặc thất bại. Cụm từ này thường thấy trong các cuộc trò chuyện không chính thức, diễn đàn truyền thông xã hội, hoặc trong văn học hài hước. Sự hiện diện hạn chế trong các kỳ thi tiếng Anh chính thức cho thấy nó không phải là một thuật ngữ chuẩn mực trong giáo trình học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp