Bản dịch của từ Eating house trong tiếng Việt

Eating house

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eating house (Noun)

ˈitɨŋ hˈaʊs
ˈitɨŋ hˈaʊs
01

Một nhà hàng.

A restaurant.

Ví dụ

The new eating house in town serves delicious vegan dishes every Friday.

Nhà hàng mới trong thị trấn phục vụ các món chay ngon vào thứ Sáu.

I don't like the eating house near my apartment; it's always crowded.

Tôi không thích nhà hàng gần căn hộ của tôi; nó luôn đông đúc.

Is the eating house on Main Street open late on weekends?

Nhà hàng trên phố Main có mở cửa muộn vào cuối tuần không?

Eating house (Idiom)

ˈi.tɪŋˌhaʊs
ˈi.tɪŋˌhaʊs
01

Một nhà hàng.

A restaurant.

Ví dụ

The new eating house downtown serves delicious vegan options for everyone.

Nhà hàng mới ở trung tâm thành phố phục vụ các món chay ngon.

The eating house on Main Street doesn’t offer gluten-free meals.

Nhà hàng trên phố Main không cung cấp món ăn không có gluten.

Is the eating house near the park open for dinner tonight?

Nhà hàng gần công viên có mở cửa cho bữa tối hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eating house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eating house

Không có idiom phù hợp