Bản dịch của từ Eating utensil trong tiếng Việt

Eating utensil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eating utensil (Noun)

ˈitɨŋ jutˈɛnsəl
ˈitɨŋ jutˈɛnsəl
01

Một dụng cụ được sử dụng để ăn, chẳng hạn như dao, nĩa hoặc thìa.

An instrument used for eating, such as a fork, knife, or spoon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ giúp hỗ trợ quá trình tiêu thụ thực phẩm.

A tool that facilitates the process of consuming food.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Bất kỳ vật thể nào được sử dụng để hỗ trợ trong việc tiêu thụ các món ăn.

Any object used to aid in the consumption of edible items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eating utensil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eating utensil

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.