Bản dịch của từ Ebb trong tiếng Việt
Ebb
Ebb (Noun)
The ebb of attendees at the charity event was noticeable.
Sự suy giảm số lượng người tham dự sự kiện từ thiện rõ ràng.
After the ebb, the volunteers cleaned up the beach.
Sau khi triều xuống, các tình nguyện viên dọn dẹp bãi biển.
Kết hợp từ của Ebb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The ebb and flow of something Sự thay đổi không ngừng của cái gì đó | The ebb and flow of social media trends impact users daily. Sự thay đổi của xu hướng truyền thông xã hội ảnh hưởng đến người dùng hàng ngày. |
Ebb (Verb)
After the party, the crowd began to ebb away slowly.
Sau buổi tiệc, đám đông bắt đầu rút dần đi.
Interest in the event started to ebb as the night progressed.
Sự quan tâm đến sự kiện bắt đầu suy giảm khi đêm tới.
Her enthusiasm for volunteering began to ebb after a year.
Sự nhiệt huyết của cô với công tác tình nguyện bắt đầu giảm sau một năm.
The support for the charity ebb as the economy worsened.
Sự ủng hộ cho tổ chức từ thiện giảm khi nền kinh tế trở nên tồi tệ hơn.
Kết hợp từ của Ebb (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to ebb Dường như suy giảm | Social interactions seem to ebb during the lockdown period. Tương tác xã hội dường như suy giảm trong thời gian phong tỏa. |
Begin to ebb Bắt đầu thoái đi | The social gathering began to ebb as the night progressed. Cuộc tụ tập xã hội bắt đầu suy giảm khi đêm trôi qua. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp