Bản dịch của từ Ebb away trong tiếng Việt

Ebb away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ebb away (Verb)

ˈɛb əwˈeɪ
ˈɛb əwˈeɪ
01

Giảm dần hoặc tiêu giảm theo thời gian.

To gradually decrease or diminish over time.

Ví dụ

Social interactions can ebb away without regular communication among friends.

Sự tương tác xã hội có thể giảm dần nếu không giao tiếp thường xuyên.

Social connections do not ebb away instantly; they take time to fade.

Mối liên kết xã hội không giảm ngay lập tức; chúng cần thời gian để phai nhạt.

Can social support ebb away during difficult times for individuals?

Liệu sự hỗ trợ xã hội có thể giảm dần trong những thời điểm khó khăn không?

02

Rút lại hoặc chảy ngược, đặc biệt liên quan đến thủy triều.

To recede or flow back, particularly in relation to the tide.

Ví dụ

Social interactions ebb away during long periods of isolation.

Các tương tác xã hội giảm dần trong thời gian dài cô lập.

Social connections do not ebb away quickly after a pandemic.

Các mối liên kết xã hội không giảm nhanh sau một đại dịch.

Do friendships ebb away when people move to new cities?

Có phải tình bạn giảm dần khi mọi người chuyển đến thành phố mới không?

03

Giảm đi về cường độ hoặc sức mạnh, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

To diminish in intensity or strength, often used metaphorically.

Ví dụ

Social interactions can ebb away when people use their phones constantly.

Các tương tác xã hội có thể giảm đi khi mọi người liên tục sử dụng điện thoại.

Social connections do not ebb away without effort and communication.

Các kết nối xã hội không giảm đi nếu không có nỗ lực và giao tiếp.

Can friendships ebb away if we don't meet regularly?

Liệu tình bạn có thể giảm đi nếu chúng ta không gặp nhau thường xuyên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ebb away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ebb away

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.