Bản dịch của từ Ebb away trong tiếng Việt
Ebb away

Ebb away (Verb)
Social interactions can ebb away without regular communication among friends.
Sự tương tác xã hội có thể giảm dần nếu không giao tiếp thường xuyên.
Social connections do not ebb away instantly; they take time to fade.
Mối liên kết xã hội không giảm ngay lập tức; chúng cần thời gian để phai nhạt.
Can social support ebb away during difficult times for individuals?
Liệu sự hỗ trợ xã hội có thể giảm dần trong những thời điểm khó khăn không?
Social interactions ebb away during long periods of isolation.
Các tương tác xã hội giảm dần trong thời gian dài cô lập.
Social connections do not ebb away quickly after a pandemic.
Các mối liên kết xã hội không giảm nhanh sau một đại dịch.
Do friendships ebb away when people move to new cities?
Có phải tình bạn giảm dần khi mọi người chuyển đến thành phố mới không?
Giảm đi về cường độ hoặc sức mạnh, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
To diminish in intensity or strength, often used metaphorically.
Social interactions can ebb away when people use their phones constantly.
Các tương tác xã hội có thể giảm đi khi mọi người liên tục sử dụng điện thoại.
Social connections do not ebb away without effort and communication.
Các kết nối xã hội không giảm đi nếu không có nỗ lực và giao tiếp.
Can friendships ebb away if we don't meet regularly?
Liệu tình bạn có thể giảm đi nếu chúng ta không gặp nhau thường xuyên?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp