Bản dịch của từ Echo chamber trong tiếng Việt
Echo chamber

Echo chamber (Noun)
Một tình huống trong đó thông tin, ý tưởng hoặc niềm tin được lưu truyền và củng cố trong một nhóm, trong khi các quan điểm đối lập bị bỏ qua hoặc bác bỏ.
A situation in which information ideas or beliefs are circulated and reinforced within a group while opposing views are ignored or dismissed.
Many online forums create an echo chamber for political opinions.
Nhiều diễn đàn trực tuyến tạo ra một phòng vang cho ý kiến chính trị.
Social media does not always foster an echo chamber for diverse views.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng tạo ra phòng vang cho quan điểm đa dạng.
Can echo chambers limit our understanding of social issues?
Liệu phòng vang có thể hạn chế hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội?
"Echo chamber" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một môi trường thông tin mà trong đó các quan điểm, ý kiến tương đồng được củng cố và khuếch đại, trong khi những ý kiến đối lập bị loại trừ hoặc bỏ qua. Thuật ngữ này thường liên quan đến các nền tảng truyền thông xã hội nơi người dùng dễ dàng tiếp xúc thông tin đồng thuận với quan điểm của họ. Trong tiếng Anh, "echo chamber" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ cảnh sử dụng.
Thuật ngữ "echo chamber" có nguồn gốc từ "echo" trong tiếng Latin "ēchō", có nghĩa là âm vang, và "chamber" từ tiếng pháp "chambre", chỉ không gian kín. Xuất hiện trong văn cảnh truyền thông hiện đại, "echo chamber" ám chỉ môi trường thông tin nơi những ý kiến tương đồng được củng cố, làm giảm tính đa dạng và phản biện. Sự phát triển này phản ánh xu hướng tự chọn lọc thông tin, dẫn đến việc gia tăng sự phân mảnh tư tưởng trong xã hội.
Thuật ngữ "echo chamber" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, mà ở đó thí sinh thường được yêu cầu bàn luận về các hiện tượng truyền thông và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, echo chamber thường được sử dụng để mô tả môi trường mà ý kiến được củng cố bởi các quan điểm đồng nhất, ngăn cản sự tiếp nhận thông tin đa chiều. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mạng xã hội và chính trị, nơi mà sự tương tác hạn chế có thể dẫn đến sự thiên lệch trong nhận thức.