Bản dịch của từ Ecolodge trong tiếng Việt
Ecolodge
Ecolodge (Noun)
Một loại hình cơ sở lưu trú du lịch được thiết kế để có tác động tối thiểu đến môi trường tự nhiên nơi nó tọa lạc.
A type of tourist accommodation designed to have the minimum possible impact on the natural environment in which it is situated.
The ecolodge in the forest is powered by solar panels.
Khu nghỉ dưỡng sinh thái trong rừng được cung cấp bởi tấm pin mặt trời.
Visitors should respect the eco-friendly practices at the ecolodge.
Khách thăm nên tôn trọng các phương pháp thân thiện với môi trường tại khu nghỉ dưỡng sinh thái.
Is the ecolodge offering any guided nature tours this weekend?
Khu nghỉ dưỡng sinh thái có cung cấp bất kỳ chuyến tham quan thiên nhiên nào trong cuối tuần này không?