Bản dịch của từ Ecolodge trong tiếng Việt
Ecolodge
Ecolodge (Noun)
Một loại hình cơ sở lưu trú du lịch được thiết kế để có tác động tối thiểu đến môi trường tự nhiên nơi nó tọa lạc.
A type of tourist accommodation designed to have the minimum possible impact on the natural environment in which it is situated.
The ecolodge in the forest is powered by solar panels.
Khu nghỉ dưỡng sinh thái trong rừng được cung cấp bởi tấm pin mặt trời.
Visitors should respect the eco-friendly practices at the ecolodge.
Khách thăm nên tôn trọng các phương pháp thân thiện với môi trường tại khu nghỉ dưỡng sinh thái.
Is the ecolodge offering any guided nature tours this weekend?
Khu nghỉ dưỡng sinh thái có cung cấp bất kỳ chuyến tham quan thiên nhiên nào trong cuối tuần này không?
"Ecolodge" là thuật ngữ chỉ một hình thức lưu trú thân thiện với môi trường, thường nằm trong các khu vực tự nhiên, nhằm kết hợp giữa du lịch và bảo vệ sinh thái. Ecolodge không chỉ cung cấp các dịch vụ nghỉ ngơi mà còn chú trọng đến việc sử dụng tài nguyên bền vững và tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng địa phương. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết.
Từ "ecolodge" xuất phát từ hai phần: "eco" và "lodge". "Eco" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "oikos", nghĩa là "nhà" hoặc "môi trường sống", thể hiện ý thức bảo vệ môi trường. "Lodge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "loge", nghĩa là "chỗ ở" hay "nhà nghỉ". Kết hợp lại, "ecolodge" chỉ các cơ sở lưu trú chú trọng vào bền vững và bảo tồn thiên nhiên, phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về du lịch có trách nhiệm và bảo vệ môi trường.
Từ "ecolodge" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh về du lịch bền vững hoặc sinh thái, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, học sinh có thể sử dụng để thảo luận về các lựa chọn lưu trú thân thiện với môi trường. Ngoài ra, "ecolodge" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến du lịch sinh thái, bảo tồn thiên nhiên và phát triển bền vững.