Bản dịch của từ Econ trong tiếng Việt
Econ

Econ (Noun)
Nhánh kiến thức liên quan đến sản xuất, tiêu dùng và chuyển giao của cải.
The branch of knowledge concerned with the production, consumption, and transfer of wealth.
Studying econ helps understand wealth distribution in society.
Nghiên cứu kinh tế học giúp hiểu rõ sự phân bổ của cải trong xã hội.
Econ classes focus on production and consumption patterns globally.
Các lớp kinh tế tập trung vào các mô hình sản xuất và tiêu dùng trên toàn cầu.
Experts in econ analyze economic systems to enhance wealth management.
Các chuyên gia về kinh tế học phân tích các hệ thống kinh tế để tăng cường quản lý tài sản.
Econ (Adjective)
The econ professor discussed inflation in today's lecture.
Giáo sư kinh tế đã thảo luận về lạm phát trong bài giảng hôm nay.
The econ policies influenced the country's GDP growth positively.
Các chính sách kinh tế ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng GDP của đất nước.
The econ report analyzed unemployment rates across different regions.
Báo cáo kinh tế đã phân tích tỷ lệ thất nghiệp ở các khu vực khác nhau.
Từ "econ" là từ viết tắt thường được dùng trong tiếng Anh để chỉ "economics" (kinh tế học), một lĩnh vực nghiên cứu khái quát về sản xuất, phân phối và tiêu dùng tài nguyên. Ở cả Anh và Mỹ, "econ" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các trường đại học. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ viết tắt này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được dùng trong giao tiếp không chính thức giữa sinh viên và giảng viên.
Từ "econ" xuất phát từ gốc Latin "oeconomia", có nghĩa là "quản lý nhà" hoặc "quản lý tài chính". Gốc từ này được hình thành từ "oikos" (nhà) và "nomos" (luật hoặc quản lý). Trong lịch sử, "oeconomia" đã phát triển để mô tả các nguyên tắc quản lý tài sản và tài chính rộng rãi hơn. Ngày nay, từ "econ" thường được sử dụng như một thuật ngữ ngắn gọn cho kinh tế học, liên quan đến nghiên cứu cách thức sản xuất, tiêu thụ và phân phối tài nguyên trong xã hội.
Từ "econ" là từ viết tắt phổ biến của "economics" và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết, hội thảo và thảo luận liên quan đến kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về chủ đề kinh tế. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó tương đối thấp so với các thuật ngữ kinh tế khác. Trong bối cảnh hàng ngày, "econ" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện giữa sinh viên và giảng viên hoặc trong các bài báo chuyên ngành.