Bản dịch của từ Economic analysis trong tiếng Việt

Economic analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic analysis (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ənˈæləsəs
ˌɛkənˈɑmɨk ənˈæləsəs
01

Phân tích có hệ thống các khía cạnh kinh tế của một tình huống hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến một kết quả kinh tế.

The systematic examination of the economic aspects of a situation or the factors influencing an economic outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp hoặc cách tiếp cận được sử dụng để đánh giá hiệu suất và hiệu quả của các chính sách hoặc điều kiện kinh tế.

A method or approach used to assess the performance and efficiency of economic policies or conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nghiên cứu cách các lý thuyết kinh tế áp dụng cho các tình huống thực tế và các kết quả của các quyết định kinh tế.

The study of how economic theories apply to real-world situations and the outcomes of economic decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic analysis

Không có idiom phù hợp