Bản dịch của từ Economic analysis trong tiếng Việt
Economic analysis

Economic analysis (Noun)
Phân tích có hệ thống các khía cạnh kinh tế của một tình huống hoặc các yếu tố ảnh hưởng đến một kết quả kinh tế.
The systematic examination of the economic aspects of a situation or the factors influencing an economic outcome.
Một phương pháp hoặc cách tiếp cận được sử dụng để đánh giá hiệu suất và hiệu quả của các chính sách hoặc điều kiện kinh tế.
A method or approach used to assess the performance and efficiency of economic policies or conditions.
Phân tích kinh tế là quá trình đánh giá và diễn giải dữ liệu kinh tế nhằm hiểu rõ hơn về sự hoạt động của nền kinh tế, các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển, và các chính sách cần thiết để cải thiện hiệu suất kinh tế. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người nói tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người nói tiếng Anh Anh.