Bản dịch của từ Economic benefits trong tiếng Việt
Economic benefits

Economic benefits (Noun)
Many social programs provide significant economic benefits to low-income families.
Nhiều chương trình xã hội mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho các gia đình thu nhập thấp.
The new policy does not deliver economic benefits to the community.
Chính sách mới không mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
What economic benefits do community gardens bring to urban areas?
Những lợi ích kinh tế nào mà vườn cộng đồng mang lại cho các khu đô thị?
Những kết quả tích cực góp phần vào nền kinh tế hoặc phúc lợi tài chính.
The positive outcomes that contribute to the economy or financial well-being.
The new park provides significant economic benefits to the local community.
Công viên mới mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho cộng đồng địa phương.
The project does not generate economic benefits for the surrounding neighborhoods.
Dự án không tạo ra lợi ích kinh tế cho các khu vực xung quanh.
What economic benefits will the new school bring to our town?
Trường mới sẽ mang lại lợi ích kinh tế gì cho thị trấn của chúng ta?
Many believe education provides significant economic benefits to society.
Nhiều người tin rằng giáo dục mang lại lợi ích kinh tế đáng kể cho xã hội.
Social programs do not always yield economic benefits for the community.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
What are the economic benefits of community service projects in 2023?
Lợi ích kinh tế của các dự án phục vụ cộng đồng năm 2023 là gì?
Thuật ngữ "lợi ích kinh tế" đề cập đến những lợi ích tài chính hoặc vật chất mà một cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng thu được từ một hoạt động hoặc chính sách kinh tế nào đó. Trong ngữ cảnh này, "lợi ích" ám chỉ đến sự gia tăng của cải, thu nhập hoặc tiết kiệm chi phí. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh tế học, chính sách công và quản trị. Trong tiếng Anh, "economic benefits" có thể được sử dụng tương tự ở cả hai mảng Anh-Anh và Anh-Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



