Bản dịch của từ Economic change trong tiếng Việt
Economic change

Economic change(Noun)
Sự chuyển đổi của các nền kinh tế từ trạng thái này sang trạng thái khác, thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như công nghệ hoặc chính sách.
The transition of economies from one state to another, often influenced by various factors such as technology or policy.
Biến động trong các yếu tố kinh tế như tăng trưởng, lạm phát và tỷ lệ thất nghiệp.
Variations in economic factors such as growth, inflation, and unemployment rates.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "economic change" chỉ sự biến động trong các yếu tố kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực, bao gồm sự thay đổi trong sản xuất, tiêu dùng, phân phối và quyết định đầu tư. Sự thay đổi này có thể là tốt hoặc xấu, thường liên quan đến các biến cố như khủng hoảng tài chính, chính sách kinh tế hoặc tiến bộ công nghệ. Ở Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng nói.
Khái niệm "economic change" chỉ sự biến động trong các yếu tố kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực, bao gồm sự thay đổi trong sản xuất, tiêu dùng, phân phối và quyết định đầu tư. Sự thay đổi này có thể là tốt hoặc xấu, thường liên quan đến các biến cố như khủng hoảng tài chính, chính sách kinh tế hoặc tiến bộ công nghệ. Ở Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng nói.
