Bản dịch của từ Economic cycle trong tiếng Việt
Economic cycle

Economic cycle (Noun)
Mô hình lặp đi lặp lại của sự mở rộng và thu hẹp kinh tế.
A recurring pattern of economic expansion and contraction.
The economic cycle affects job opportunities in many social sectors.
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong nhiều lĩnh vực xã hội.
The economic cycle does not always benefit low-income families.
Chu kỳ kinh tế không phải lúc nào cũng có lợi cho các gia đình thu nhập thấp.
How does the economic cycle influence social stability in cities?
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các thành phố?
The economic cycle affects job availability in many regions across America.
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đến sự có việc làm ở nhiều vùng tại Mỹ.
The economic cycle does not always reflect social equality in communities.
Chu kỳ kinh tế không luôn phản ánh sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
How does the economic cycle influence education funding in different states?
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến ngân sách giáo dục ở các bang?
The economic cycle affects job availability in many social sectors.
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đến sự sẵn có việc làm trong nhiều lĩnh vực xã hội.
The economic cycle does not always benefit low-income families.
Chu kỳ kinh tế không luôn mang lại lợi ích cho các gia đình thu nhập thấp.
How does the economic cycle impact social welfare programs?
Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội?