Bản dịch của từ Economic cycle trong tiếng Việt

Economic cycle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic cycle (Noun)

ikənˈɑmɪk sˈaɪkl
ikənˈɑmɪk sˈaɪkl
01

Mô hình lặp đi lặp lại của sự mở rộng và thu hẹp kinh tế.

A recurring pattern of economic expansion and contraction.

Ví dụ

The economic cycle affects job opportunities in many social sectors.

Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong nhiều lĩnh vực xã hội.

The economic cycle does not always benefit low-income families.

Chu kỳ kinh tế không phải lúc nào cũng có lợi cho các gia đình thu nhập thấp.

How does the economic cycle influence social stability in cities?

Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến sự ổn định xã hội ở các thành phố?

02

Giai đoạn của nền kinh tế dao động giữa các thời kỳ tăng trưởng và suy thoái.

The phase of the economy that alternates between periods of growth and recession.

Ví dụ

The economic cycle affects job availability in many regions across America.

Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đến sự có việc làm ở nhiều vùng tại Mỹ.

The economic cycle does not always reflect social equality in communities.

Chu kỳ kinh tế không luôn phản ánh sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

How does the economic cycle influence education funding in different states?

Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến ngân sách giáo dục ở các bang?

03

Chuyển động tổng thể của nền kinh tế từ một đỉnh đến đáy tiếp theo và quay trở lại.

The overall movement of the economy from one peak to the next trough and back again.

Ví dụ

The economic cycle affects job availability in many social sectors.

Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng đến sự sẵn có việc làm trong nhiều lĩnh vực xã hội.

The economic cycle does not always benefit low-income families.

Chu kỳ kinh tế không luôn mang lại lợi ích cho các gia đình thu nhập thấp.

How does the economic cycle impact social welfare programs?

Chu kỳ kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic cycle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic cycle

Không có idiom phù hợp