Bản dịch của từ Economic exploitation trong tiếng Việt
Economic exploitation
Economic exploitation (Noun)
Quá trình khai thác giá trị từ tài nguyên hoặc lao động mà không có sự bồi thường công bằng.
The process of extracting value from resources or labor without fair compensation.
Một tình huống trong đó các cá nhân hoặc nhóm bị lợi dụng về mặt kinh tế, thường dẫn đến bất bình đẳng.
A situation where individuals or groups are taken advantage of economically, often leading to inequality.
Khái niệm "economic exploitation" chỉ việc lợi dụng nguồn lực, lao động hoặc tính dễ bị tổn thương của cá nhân hoặc cộng đồng nhằm thu lợi nhuận không công bằng. Thuật ngữ này thường hiện diện trong các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội và các vấn đề kinh tế. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "economic exploitation" có thể mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, nhấn mạnh sự bóc lột và thiệt thòi. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.