Bản dịch của từ Economic exploitation trong tiếng Việt

Economic exploitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic exploitation (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk ˌɛksplˌɔɪtˈeɪʃən
ˌɛkənˈɑmɨk ˌɛksplˌɔɪtˈeɪʃən
01

Hành động sử dụng ai đó hoặc cái gì đó không công bằng vì lợi ích của riêng mình.

The act of using someone or something unfairly for one's own advantage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình khai thác giá trị từ tài nguyên hoặc lao động mà không có sự bồi thường công bằng.

The process of extracting value from resources or labor without fair compensation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình huống trong đó các cá nhân hoặc nhóm bị lợi dụng về mặt kinh tế, thường dẫn đến bất bình đẳng.

A situation where individuals or groups are taken advantage of economically, often leading to inequality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic exploitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic exploitation

Không có idiom phù hợp