Bản dịch của từ Economic migrant trong tiếng Việt
Economic migrant

Economic migrant (Noun)
Many economic migrants moved to the USA for better job opportunities.
Nhiều người di cư kinh tế đã chuyển đến Mỹ để tìm việc tốt hơn.
Economic migrants do not always receive support in their new countries.
Người di cư kinh tế không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ ở các nước mới.
Are economic migrants contributing positively to the local economy in Canada?
Liệu người di cư kinh tế có đóng góp tích cực cho nền kinh tế địa phương ở Canada không?
Một cá nhân tìm kiếm để cải thiện mức sống của mình thông qua di cư.
An individual who seeks to improve their standard of living through migration.
Many economic migrants moved to the USA for better job opportunities.
Nhiều người di cư kinh tế đã chuyển đến Mỹ để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
Not all economic migrants find success in their new country.
Không phải tất cả người di cư kinh tế đều tìm thấy thành công ở đất nước mới.
Are economic migrants contributing positively to society in their host countries?
Liệu những người di cư kinh tế có đóng góp tích cực cho xã hội ở các nước tiếp nhận không?
Many economic migrants moved to California for better job opportunities.
Nhiều người di cư kinh tế đã chuyển đến California để tìm cơ hội việc làm tốt hơn.
Economic migrants do not always find the jobs they expect.
Người di cư kinh tế không phải lúc nào cũng tìm được công việc như mong đợi.
Are economic migrants contributing to the local economy in your city?
Liệu người di cư kinh tế có đóng góp vào nền kinh tế địa phương ở thành phố bạn không?
Người di dân kinh tế là thuật ngữ dùng để chỉ cá nhân di chuyển từ nơi này đến nơi khác với mục đích tìm kiếm cơ hội việc làm và cải thiện điều kiện sống. Thuật ngữ này thường không bao gồm những người tị nạn hoặc di cư vì lý do chính trị hay chiến tranh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đồng ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt chính đáng về ngữ nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, người di dân kinh tế có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào văn hóa từng khu vực.