Bản dịch của từ Economic migrant trong tiếng Việt

Economic migrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic migrant (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk mˈaɪɡɹənt
ˌɛkənˈɑmɨk mˈaɪɡɹənt
01

Một người di chuyển từ một quốc gia này sang quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn.

A person who moves from one country to another for better economic opportunities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân tìm kiếm để cải thiện mức sống của mình thông qua di cư.

An individual who seeks to improve their standard of living through migration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người di dời để tìm kiếm công việc hoặc mức lương tốt hơn.

Someone who relocates to find work or better wages.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic migrant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic migrant

Không có idiom phù hợp