Bản dịch của từ Economic migrant trong tiếng Việt

Economic migrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic migrant (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk mˈaɪɡɹənt
ˌɛkənˈɑmɨk mˈaɪɡɹənt
01

Một người di chuyển từ một quốc gia này sang quốc gia khác để tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn.

A person who moves from one country to another for better economic opportunities.

Ví dụ

Many economic migrants moved to the USA for better job opportunities.

Nhiều người di cư kinh tế đã chuyển đến Mỹ để tìm việc tốt hơn.

Economic migrants do not always receive support in their new countries.

Người di cư kinh tế không phải lúc nào cũng nhận được hỗ trợ ở các nước mới.

Are economic migrants contributing positively to the local economy in Canada?

Liệu người di cư kinh tế có đóng góp tích cực cho nền kinh tế địa phương ở Canada không?

02

Một cá nhân tìm kiếm để cải thiện mức sống của mình thông qua di cư.

An individual who seeks to improve their standard of living through migration.

Ví dụ

Many economic migrants moved to the USA for better job opportunities.

Nhiều người di cư kinh tế đã chuyển đến Mỹ để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

Not all economic migrants find success in their new country.

Không phải tất cả người di cư kinh tế đều tìm thấy thành công ở đất nước mới.

Are economic migrants contributing positively to society in their host countries?

Liệu những người di cư kinh tế có đóng góp tích cực cho xã hội ở các nước tiếp nhận không?

03

Một người di dời để tìm kiếm công việc hoặc mức lương tốt hơn.

Someone who relocates to find work or better wages.

Ví dụ

Many economic migrants moved to California for better job opportunities.

Nhiều người di cư kinh tế đã chuyển đến California để tìm cơ hội việc làm tốt hơn.

Economic migrants do not always find the jobs they expect.

Người di cư kinh tế không phải lúc nào cũng tìm được công việc như mong đợi.

Are economic migrants contributing to the local economy in your city?

Liệu người di cư kinh tế có đóng góp vào nền kinh tế địa phương ở thành phố bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic migrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic migrant

Không có idiom phù hợp