Bản dịch của từ Economic policy trong tiếng Việt
Economic policy
Economic policy (Noun)
Các nguyên tắc và quyết định hướng dẫn các hành động và chiến lược kinh tế của một chính phủ hoặc tổ chức.
The principles and decisions that guide economic actions and strategies of a government or organization.
The government announced a new economic policy to reduce unemployment rates.
Chính phủ đã công bố một chính sách kinh tế mới để giảm tỷ lệ thất nghiệp.
They do not support the current economic policy for social welfare programs.
Họ không ủng hộ chính sách kinh tế hiện tại cho các chương trình phúc lợi xã hội.
What changes will the economic policy bring to social equality?
Chính sách kinh tế sẽ mang lại những thay đổi gì cho bình đẳng xã hội?
The government's economic policy improved job opportunities for many citizens.
Chính sách kinh tế của chính phủ đã cải thiện cơ hội việc làm cho nhiều công dân.
The economic policy did not reduce poverty in the urban areas.
Chính sách kinh tế đã không giảm nghèo đói ở các khu vực đô thị.
How does the economic policy affect social welfare programs in the country?
Chính sách kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở đất nước?
The government announced a new economic policy to reduce poverty rates.
Chính phủ đã công bố một chính sách kinh tế mới để giảm tỷ lệ nghèo.
Many citizens do not understand the economic policy's impact on jobs.
Nhiều công dân không hiểu tác động của chính sách kinh tế đến việc làm.
How will the economic policy affect social welfare programs in 2024?
Chính sách kinh tế sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2024?
"Chính sách kinh tế" là một thuật ngữ mô tả các biện pháp và quy định mà chính phủ áp dụng để quản lý nền kinh tế quốc gia. Bao gồm các khía cạnh như tài chính công, thương mại, thuế và điều tiết thị trường. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm 'o' trong từ "economic". Chính sách kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tăng trưởng kinh tế, phát triển bền vững và ổn định tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp