Bản dịch của từ Economic policy trong tiếng Việt

Economic policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic policy (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk pˈɑləsi
ˌɛkənˈɑmɨk pˈɑləsi
01

Các nguyên tắc và quyết định hướng dẫn các hành động và chiến lược kinh tế của một chính phủ hoặc tổ chức.

The principles and decisions that guide economic actions and strategies of a government or organization.

Ví dụ

The government announced a new economic policy to reduce unemployment rates.

Chính phủ đã công bố một chính sách kinh tế mới để giảm tỷ lệ thất nghiệp.

They do not support the current economic policy for social welfare programs.

Họ không ủng hộ chính sách kinh tế hiện tại cho các chương trình phúc lợi xã hội.

What changes will the economic policy bring to social equality?

Chính sách kinh tế sẽ mang lại những thay đổi gì cho bình đẳng xã hội?

02

Một kế hoạch hành động hoặc hệ thống các tham số dự định ảnh hưởng đến nền kinh tế của một quốc gia.

A course of action or system of parameters intended to influence a nation's economy.

Ví dụ

The government's economic policy improved job opportunities for many citizens.

Chính sách kinh tế của chính phủ đã cải thiện cơ hội việc làm cho nhiều công dân.

The economic policy did not reduce poverty in the urban areas.

Chính sách kinh tế đã không giảm nghèo đói ở các khu vực đô thị.

How does the economic policy affect social welfare programs in the country?

Chính sách kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội ở đất nước?

03

Các quy định và hướng dẫn do các cơ quan chức năng đặt ra để quản lý các hoạt động và kết quả kinh tế.

Regulations and guidelines set by authorities to manage economic activities and outcomes.

Ví dụ

The government announced a new economic policy to reduce poverty rates.

Chính phủ đã công bố một chính sách kinh tế mới để giảm tỷ lệ nghèo.

Many citizens do not understand the economic policy's impact on jobs.

Nhiều công dân không hiểu tác động của chính sách kinh tế đến việc làm.

How will the economic policy affect social welfare programs in 2024?

Chính sách kinh tế sẽ ảnh hưởng như thế nào đến các chương trình phúc lợi xã hội vào năm 2024?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic policy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic policy

Không có idiom phù hợp