Bản dịch của từ Economic system trong tiếng Việt

Economic system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic system (Noun)

ikənˈɑmɪk sˈɪstəm
ikənˈɑmɪk sˈɪstəm
01

Một cách cấu trúc trong đó tài nguyên, hàng hóa và dịch vụ được sản xuất, phân phối và tiêu thụ.

A structured way in which resources, goods, and services are produced, distributed, and consumed.

Ví dụ

The economic system affects social equality in many countries like Sweden.

Hệ thống kinh tế ảnh hưởng đến sự bình đẳng xã hội ở nhiều quốc gia như Thụy Điển.

An economic system does not guarantee fair resource distribution for everyone.

Một hệ thống kinh tế không đảm bảo phân phối tài nguyên công bằng cho mọi người.

How does the economic system influence social mobility in the United States?

Hệ thống kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến sự di chuyển xã hội ở Hoa Kỳ?

02

Sự tương tác của các tác nhân và thể chế khác nhau trong một nền kinh tế.

The interaction of various actors and institutions in an economy.

Ví dụ

The economic system influences social welfare programs in the United States.

Hệ thống kinh tế ảnh hưởng đến các chương trình phúc lợi xã hội ở Mỹ.

The economic system does not support equal opportunities for all citizens.

Hệ thống kinh tế không hỗ trợ cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.

How does the economic system affect social mobility in Canada?

Hệ thống kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến sự di động xã hội ở Canada?

03

Một loại kinh tế cụ thể được đặc trưng bởi các chính sách hoặc hệ thống kinh tế cụ thể.

A specific type of economy characterized by particular economic policies or systems.

Ví dụ

The economic system in Vietnam supports small businesses and local markets.

Hệ thống kinh tế ở Việt Nam hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và thị trường địa phương.

The economic system does not favor monopolies or large corporations.

Hệ thống kinh tế không ưu tiên cho các tập đoàn độc quyền hoặc lớn.

Is the economic system in your country effective for social welfare?

Hệ thống kinh tế ở đất nước bạn có hiệu quả cho phúc lợi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic system

Không có idiom phù hợp