Bản dịch của từ Economic value trong tiếng Việt

Economic value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic value (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk vˈælju
ˌɛkənˈɑmɨk vˈælju
01

Giá trị tiền tệ của một hàng hóa hoặc dịch vụ phản ánh tính hữu dụng và nhu cầu của nó.

The monetary worth of a good or service reflecting its utility and demand.

Ví dụ

Education has significant economic value for society and individual growth.

Giá trị kinh tế của giáo dục rất quan trọng cho xã hội và sự phát triển cá nhân.

Many people do not understand the economic value of volunteering.

Nhiều người không hiểu giá trị kinh tế của việc tình nguyện.

What is the economic value of mental health services in our community?

Giá trị kinh tế của dịch vụ sức khỏe tâm thần trong cộng đồng chúng ta là gì?

02

Lợi ích hoặc giá trị mà người tiêu dùng cảm nhận được từ một sản phẩm hoặc dịch vụ ảnh hưởng đến quyết định của họ.

The perceived benefit or worth of a product or service that influences consumer decisions.

Ví dụ

Many people recognize the economic value of local organic produce.

Nhiều người nhận ra giá trị kinh tế của nông sản hữu cơ địa phương.

The economic value of public parks is often overlooked by officials.

Giá trị kinh tế của công viên công cộng thường bị chính quyền bỏ qua.

What is the economic value of education in today's society?

Giá trị kinh tế của giáo dục trong xã hội hôm nay là gì?

03

Một thước đo của các lợi ích thu được từ một giao dịch kinh tế.

A measure of the benefits derived from an economic transaction.

Ví dụ

Education has significant economic value for society and individual growth.

Giá trị kinh tế của giáo dục rất quan trọng cho xã hội và cá nhân.

Social programs do not always provide economic value to the community.

Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng mang lại giá trị kinh tế cho cộng đồng.

What is the economic value of volunteering in local charities?

Giá trị kinh tế của việc tình nguyện trong các tổ chức từ thiện địa phương là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic value

Không có idiom phù hợp