Bản dịch của từ Economic value trong tiếng Việt
Economic value

Economic value (Noun)
Education has significant economic value for society and individual growth.
Giá trị kinh tế của giáo dục rất quan trọng cho xã hội và sự phát triển cá nhân.
Many people do not understand the economic value of volunteering.
Nhiều người không hiểu giá trị kinh tế của việc tình nguyện.
What is the economic value of mental health services in our community?
Giá trị kinh tế của dịch vụ sức khỏe tâm thần trong cộng đồng chúng ta là gì?
Many people recognize the economic value of local organic produce.
Nhiều người nhận ra giá trị kinh tế của nông sản hữu cơ địa phương.
The economic value of public parks is often overlooked by officials.
Giá trị kinh tế của công viên công cộng thường bị chính quyền bỏ qua.
What is the economic value of education in today's society?
Giá trị kinh tế của giáo dục trong xã hội hôm nay là gì?
Một thước đo của các lợi ích thu được từ một giao dịch kinh tế.
A measure of the benefits derived from an economic transaction.
Education has significant economic value for society and individual growth.
Giá trị kinh tế của giáo dục rất quan trọng cho xã hội và cá nhân.
Social programs do not always provide economic value to the community.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng mang lại giá trị kinh tế cho cộng đồng.
What is the economic value of volunteering in local charities?
Giá trị kinh tế của việc tình nguyện trong các tổ chức từ thiện địa phương là gì?
Giá trị kinh tế là khái niệm chỉ mức độ quan trọng hoặc lợi ích mà một hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản mang lại cho cá nhân hoặc xã hội, thường được đo lường bằng tiền tệ. Khái niệm này có thể được áp dụng trong việc phân tích các quyết định đầu tư, tiêu dùng hay chính sách kinh tế. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có chung cách viết và phát âm giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau trong cách sử dụng và bối cảnh áp dụng trong nghiên cứu kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp