Bản dịch của từ Economic value trong tiếng Việt

Economic value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic value (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk vˈælju
ˌɛkənˈɑmɨk vˈælju
01

Giá trị tiền tệ của một hàng hóa hoặc dịch vụ phản ánh tính hữu dụng và nhu cầu của nó.

The monetary worth of a good or service reflecting its utility and demand.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lợi ích hoặc giá trị mà người tiêu dùng cảm nhận được từ một sản phẩm hoặc dịch vụ ảnh hưởng đến quyết định của họ.

The perceived benefit or worth of a product or service that influences consumer decisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo của các lợi ích thu được từ một giao dịch kinh tế.

A measure of the benefits derived from an economic transaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic value

Không có idiom phù hợp