Bản dịch của từ Economic welfare trong tiếng Việt
Economic welfare
Noun [U/C]

Economic welfare (Noun)
ˌɛkənˈɑmɨk wˈɛlfˌɛɹ
ˌɛkənˈɑmɨk wˈɛlfˌɛɹ
01
Mức độ thịnh vượng và sức khỏe kinh tế trong một khu vực hoặc cộng đồng.
The level of prosperity and economic health in a region or community.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Phúc lợi kinh tế là khái niệm phản ánh tình trạng sức khỏe và hạnh phúc của một xã hội thông qua các chỉ số kinh tế như thu nhập, việc làm và chất lượng cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế và sự phân bổ tài nguyên. Trong tiếng Anh, "economic welfare" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng văn phong có thể khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Economic welfare
Không có idiom phù hợp