Bản dịch của từ Economic welfare trong tiếng Việt

Economic welfare

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic welfare (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk wˈɛlfˌɛɹ
ˌɛkənˈɑmɨk wˈɛlfˌɛɹ
01

Mức độ thịnh vượng và sức khỏe kinh tế trong một khu vực hoặc cộng đồng.

The level of prosperity and economic health in a region or community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trạng thái có đủ tài nguyên để đáp ứng nhu cầu cơ bản và cải thiện chất lượng cuộc sống.

The state of having sufficient resources to meet basic needs and improve quality of life.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo chung về trạng thái kinh tế của sự thịnh vượng của công dân trong một quốc gia.

A general measure of the economic state of citizens' well-being in a country.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/economic welfare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic welfare

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.