Bản dịch của từ Economic welfare trong tiếng Việt
Economic welfare

Economic welfare(Noun)
Mức độ thịnh vượng và sức khỏe kinh tế trong một khu vực hoặc cộng đồng.
The level of prosperity and economic health in a region or community.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Phúc lợi kinh tế là khái niệm phản ánh tình trạng sức khỏe và hạnh phúc của một xã hội thông qua các chỉ số kinh tế như thu nhập, việc làm và chất lượng cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế và sự phân bổ tài nguyên. Trong tiếng Anh, "economic welfare" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng văn phong có thể khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh văn hóa.
Phúc lợi kinh tế là khái niệm phản ánh tình trạng sức khỏe và hạnh phúc của một xã hội thông qua các chỉ số kinh tế như thu nhập, việc làm và chất lượng cuộc sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế và sự phân bổ tài nguyên. Trong tiếng Anh, "economic welfare" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng văn phong có thể khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh văn hóa.
