Bản dịch của từ Eddy trong tiếng Việt
Eddy
Eddy (Noun)
The eddy in the river created a swirling whirlpool effect.
Dòng xoáy trên sông tạo ra hiệu ứng xoáy nước xoáy.
The children played near the eddy, fascinated by the swirling water.
Bọn trẻ chơi đùa gần dòng nước xoáy, bị mê hoặc bởi dòng nước xoáy.
The fishermen avoided the eddy to prevent their boat from spinning.
Các ngư dân tránh dòng xoáy để thuyền mình không bị quay.
Eddy (Verb)
The smoke eddied around the campfire, creating a mesmerizing dance.
Làn khói cuộn quanh đống lửa trại, tạo nên một vũ điệu mê hoặc.
Laughter eddied through the room as friends shared jokes and stories.
Tiếng cười vang khắp phòng khi bạn bè chia sẻ những câu chuyện cười và câu chuyện.
Her perfume eddied in the air, leaving a sweet lingering scent.
Hương nước hoa của cô ấy hòa quyện trong không khí, để lại mùi hương ngọt ngào vương vấn.
Họ từ
"Eddy" là một danh từ chỉ một dòng nước xoáy, thường xuất hiện trong bối cảnh các dòng chảy trong đại dương hoặc sông ngòi. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 15. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "eddy" giữ nguyên nghĩa, nhưng có thể được phát âm khác biệt nhẹ, với trọng âm thường rơi vào âm đầu tiên trong tiếng Anh Anh. Từ này cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị sự hỗn loạn hoặc sự chuyển động không theo quy luật.
Từ "eddy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aeditus", có nghĩa là "quay vòng" hay "xoáy". Từ này đã trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa qua thời gian, mang ý nghĩa chỉ các chuyển động nước xoáy hoặc không khí, thường xảy ra xung quanh các vật thể trong môi trường. Hiện tại, "eddy" thường được sử dụng để chỉ các dòng nước hoặc không khí nhỏ, biểu thị sự chuyển động không đều và phức tạp, phù hợp với đặc tính xoáy của nó.
Từ "eddy" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong vật lý chất lỏng và khí tượng học để chỉ dòng nước hoặc không khí xoáy. Ngoài ra, "eddy" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về môi trường, nơi dòng chảy hoặc tác động của gió được xem xét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp