Bản dịch của từ Edematous trong tiếng Việt
Edematous

Edematous (Adjective)
Liên quan đến, có đặc điểm hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng phù nề.
Pertaining to characterized by or affected with edema.
The edematous communities struggled after the flood in September 2023.
Các cộng đồng phù nề gặp khó khăn sau trận lũ tháng Chín năm 2023.
Edematous neighborhoods do not receive enough support from local authorities.
Các khu phố phù nề không nhận được đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
Are there edematous areas in our city after the recent storm?
Có khu vực nào phù nề trong thành phố chúng ta sau cơn bão gần đây không?
Họ từ
“Edematous” là một tính từ dùng để mô tả tình trạng của mô khi có sự tích tụ dịch, thường dẫn đến sưng phồng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để chỉ các vấn đề liên quan đến phù nề. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, chẳng hạn như trọng âm đôi khi thay đổi ở các phương ngữ khác nhau. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Mỹ, âm "e" có thể được phát âm rõ nét hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "edematous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oedema", xuất phát từ từ Hy Lạp "oidēma", nghĩa là "sưng phù". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng tích tụ dịch mô, dẫn đến sưng tấy. Sự phát triển của từ này từ các gốc ngôn ngữ cổ điển đến nay phản ánh mối liên hệ với các hiện tượng sinh lý và bệnh lý có liên quan đến sự tích tụ dịch trong cơ thể, thường được gặp trong nhiều bệnh lý lâm sàng.
Từ "edematous" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến y học hoặc khoa học tự nhiên. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng sưng tấy do sự tích tụ chất lỏng trong mô cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "edematous" thường xuất hiện trong văn bản y tế, báo cáo nghiên cứu, hoặc khi thảo luận về các triệu chứng lâm sàng, đặc biệt trong các lĩnh vực như nội khoa và phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp