Bản dịch của từ Edematous trong tiếng Việt
Edematous
Edematous (Adjective)
Liên quan đến, có đặc điểm hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng phù nề.
Pertaining to characterized by or affected with edema.
The edematous communities struggled after the flood in September 2023.
Các cộng đồng phù nề gặp khó khăn sau trận lũ tháng Chín năm 2023.
Edematous neighborhoods do not receive enough support from local authorities.
Các khu phố phù nề không nhận được đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
Are there edematous areas in our city after the recent storm?
Có khu vực nào phù nề trong thành phố chúng ta sau cơn bão gần đây không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Edematous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp