Bản dịch của từ Edematous trong tiếng Việt
Edematous
Adjective
Edematous (Adjective)
ˌɛdəmˈeɪtˌumz
ˌɛdəmˈeɪtˌumz
01
Liên quan đến, có đặc điểm hoặc bị ảnh hưởng bởi chứng phù nề.
Pertaining to characterized by or affected with edema.
Ví dụ
The edematous communities struggled after the flood in September 2023.
Các cộng đồng phù nề gặp khó khăn sau trận lũ tháng Chín năm 2023.
Edematous neighborhoods do not receive enough support from local authorities.
Các khu phố phù nề không nhận được đủ hỗ trợ từ chính quyền địa phương.
Are there edematous areas in our city after the recent storm?
Có khu vực nào phù nề trong thành phố chúng ta sau cơn bão gần đây không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Edematous
Không có idiom phù hợp