Bản dịch của từ Edgy trong tiếng Việt

Edgy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edgy (Adjective)

ˈɛdʒi
ˈɛdʒi
01

Căng thẳng, lo lắng hoặc cáu kỉnh.

Tense nervous or irritable.

Ví dụ

She felt edgy before the IELTS speaking test.

Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước bài thi nói IELTS.

He tried to avoid coffee to not feel edgy.

Anh ấy cố tránh cà phê để không cảm thấy căng thẳng.

Are you edgy when discussing sensitive topics in IELTS writing?

Bạn có căng thẳng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong viết IELTS không?

02

Đi đầu trong một xu hướng; thử nghiệm hoặc tiên phong.

At the forefront of a trend experimental or avantgarde.

Ví dụ

Her edgy fashion sense always attracts attention in IELTS speaking.

Gu thời trang sắc bén của cô ấy luôn thu hút sự chú ý trong IELTS nói.

Some people find edgy topics challenging to discuss in IELTS writing.

Một số người thấy các chủ đề sắc bén khó khăn để thảo luận trong IELTS viết.

Is it advisable to use edgy language in IELTS speaking tasks?

Có nên sử dụng ngôn ngữ sắc bén trong các bài tập IELTS nói không?

Kết hợp từ của Edgy (Adjective)

CollocationVí dụ

All edgy

Tất cả các cạnh

She was all edgy during the ielts speaking test.

Cô ấy đã rất căng thẳng trong bài thi nói ielts.

A little edgy

Hơi căng thẳng

She seemed a little edgy during the ielts speaking test.

Cô ấy dường như hơi căng thẳng trong bài kiểm tra nói ielts.

Slightly edgy

Hơi căng thẳng

She has a slightly edgy personality, which makes her stand out.

Cô ấy có tính cách hơi cay độ, khiến cô ấy nổi bật.

Very edgy

Rất nổi loạn

Her writing style is very edgy, attracting a younger audience.

Phong cách viết của cô ấy rất sắc bén, thu hút khán giả trẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/edgy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edgy

Không có idiom phù hợp