Bản dịch của từ Edgy trong tiếng Việt
Edgy

Edgy (Adjective)
She felt edgy before the IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy căng thẳng trước bài thi nói IELTS.
He tried to avoid coffee to not feel edgy.
Anh ấy cố tránh cà phê để không cảm thấy căng thẳng.
Are you edgy when discussing sensitive topics in IELTS writing?
Bạn có căng thẳng khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trong viết IELTS không?
Đi đầu trong một xu hướng; thử nghiệm hoặc tiên phong.
At the forefront of a trend experimental or avantgarde.
Her edgy fashion sense always attracts attention in IELTS speaking.
Gu thời trang sắc bén của cô ấy luôn thu hút sự chú ý trong IELTS nói.
Some people find edgy topics challenging to discuss in IELTS writing.
Một số người thấy các chủ đề sắc bén khó khăn để thảo luận trong IELTS viết.
Is it advisable to use edgy language in IELTS speaking tasks?
Có nên sử dụng ngôn ngữ sắc bén trong các bài tập IELTS nói không?
Kết hợp từ của Edgy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
All edgy Tất cả các cạnh | She was all edgy during the ielts speaking test. Cô ấy đã rất căng thẳng trong bài thi nói ielts. |
A little edgy Hơi căng thẳng | She seemed a little edgy during the ielts speaking test. Cô ấy dường như hơi căng thẳng trong bài kiểm tra nói ielts. |
Slightly edgy Hơi căng thẳng | She has a slightly edgy personality, which makes her stand out. Cô ấy có tính cách hơi cay độ, khiến cô ấy nổi bật. |
Very edgy Rất nổi loạn | Her writing style is very edgy, attracting a younger audience. Phong cách viết của cô ấy rất sắc bén, thu hút khán giả trẻ. |
Họ từ
Từ "edgy" có nghĩa là thể hiện sự táo bạo, nổi bật hoặc có phần kích thích. Trong ngữ cảnh văn hóa, "edgy" thường được dùng để miêu tả tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh, hay phong cách thời trang có tính chất tiên phong hoặc gây tranh cãi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "edgy" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng mức độ sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật công chúng.
Từ "edgy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "edge", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "esgre" và tiếng Đức cổ "agga", mang nghĩa "lưỡi sắc". Ban đầu, "edgy" mô tả trạng thái sắc bén hoặc mảnh mai, sau đó đã chuyển sang nghĩa bóng, chỉ sự căng thẳng, không ổn định trong cảm xúc. Ngày nay, từ này còn miêu tả tác phẩm nghệ thuật hoặc phong cách có tính chất táo bạo, tiên phong, thường kết nối với sắc thái nổi loạn và cách mạng.
Từ "edgy" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi mà thí sinh có thể mô tả các cảm xúc hoặc phong cách nghệ thuật. Trong ngữ cảnh thường gặp, "edgy" thường được sử dụng để chỉ một phong cách thiết kế hoặc nghệ thuật táo bạo, hoặc để mô tả tính cách của một người có khuynh hướng nổi loạn và không tuân thủ quy tắc. Sự phổ biến của từ này trong văn hóa đại chúng cũng góp phần làm tăng tần suất sử dụng trong các bài luận thương mại và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp