Bản dịch của từ Edibles trong tiếng Việt
Edibles

Edibles (Noun)
Chất ăn được; đồ ăn.
Edible substances food.
Fruits and vegetables are popular edibles in community gardens across America.
Trái cây và rau củ là thực phẩm phổ biến trong vườn cộng đồng ở Mỹ.
Fast food restaurants do not offer many healthy edibles for customers.
Các nhà hàng thức ăn nhanh không cung cấp nhiều thực phẩm lành mạnh cho khách hàng.
Are organic edibles more nutritious than conventional ones in social settings?
Thực phẩm hữu cơ có bổ dưỡng hơn thực phẩm thông thường trong các bối cảnh xã hội không?
Dạng danh từ của Edibles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Edible | Edibles |
Họ từ
Từ "edibles" trong tiếng Anh chỉ các sản phẩm thực phẩm có chứa THC (tetrahydrocannabinol) hoặc CBD (cannabidiol), hai thành phần chính của cây cần sa, được tiêu thụ để mang lại hiệu ứng tâm lý và thể chất. Ở Mỹ, "edibles" thường ám chỉ đến những món ăn như bánh kẹo hoặc đồ uống có thành phần cần sa. Trong khi đó, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi người sử dụng thường gọi chúng là "cannabis-infused foods". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến.
Từ "edibles" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "edere", có nghĩa là "ăn". Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển từ việc chỉ định các loại thực phẩm có thể ăn được sang việc đề cập đến các sản phẩm chế biến từ thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm chứa chất ma túy như THC. Hiện nay, "edibles" thường chỉ những món ăn được chế biến để cung cấp hiệu ứng tâm lý liên quan đến cần sa, thể hiện sự thay đổi trong ý nghĩa và ứng dụng của từ này trong xã hội hiện đại.
Từ "edibles" thường được sử dụng trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng. Tần suất xuất hiện cao hơn trong văn phong phi chính thức, phản ánh sự phổ biến của các sản phẩm thực phẩm có chứa chất kích thích như cannabinoids. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn thực phẩm và quy định pháp lý, nhằm nhấn mạnh tính đa dạng trong ngành công nghiệp thực phẩm hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
