Bản dịch của từ Edibles trong tiếng Việt

Edibles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edibles (Noun)

ˈɛdəblz
ˈɛdəblz
01

Chất ăn được; đồ ăn.

Edible substances food.

Ví dụ

Fruits and vegetables are popular edibles in community gardens across America.

Trái cây và rau củ là thực phẩm phổ biến trong vườn cộng đồng ở Mỹ.

Fast food restaurants do not offer many healthy edibles for customers.

Các nhà hàng thức ăn nhanh không cung cấp nhiều thực phẩm lành mạnh cho khách hàng.

Are organic edibles more nutritious than conventional ones in social settings?

Thực phẩm hữu cơ có bổ dưỡng hơn thực phẩm thông thường trong các bối cảnh xã hội không?

Dạng danh từ của Edibles (Noun)

SingularPlural

Edible

Edibles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Edibles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Moreover, as the main material is merely rice dough, To he is safe and which means children could even eat To he as their afternoon snack after playing [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Edibles

Không có idiom phù hợp