Bản dịch của từ Edifying trong tiếng Việt

Edifying

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edifying (Adjective)

ˈɛdəfˌɑɪɪŋ
ˈɛdəfˌɑɪɪŋ
01

Điều đó khai sáng hoặc nâng cao tinh thần.

That enlightens or uplifts.

Ví dụ

The edifying documentary shed light on important social issues.

Bộ phim tư liệu giáo dục đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng.

Her edifying speech inspired many to take positive social action.

Bài phát biểu giáo dục của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người thực hiện hành động xã hội tích cực.

Reading edifying books can help individuals grow and develop empathy.

Đọc sách giáo dục có thể giúp cá nhân phát triển và phát triển lòng trắc ẩn.

02

Đó là giáo dục, thông báo, chiếu sáng hoặc hướng dẫn.

That educates informs illuminates or instructs.

Ví dụ

The documentary on climate change was edifying and eye-opening.

Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu rất giáo dục và mở mang tầm nhìn.

The edifying seminar highlighted the importance of community service.

Hội thảo giáo dục nhấn mạnh về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

Reading biographies can be an edifying experience for individuals.

Đọc tiểu sử có thể là trải nghiệm giáo dục cho cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/edifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edifying

Không có idiom phù hợp