Bản dịch của từ Edifying trong tiếng Việt
Edifying

Edifying (Adjective)
Điều đó khai sáng hoặc nâng cao tinh thần.
That enlightens or uplifts.
The edifying documentary shed light on important social issues.
Bộ phim tư liệu giáo dục đã làm sáng tỏ vấn đề xã hội quan trọng.
Her edifying speech inspired many to take positive social action.
Bài phát biểu giáo dục của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người thực hiện hành động xã hội tích cực.
Reading edifying books can help individuals grow and develop empathy.
Đọc sách giáo dục có thể giúp cá nhân phát triển và phát triển lòng trắc ẩn.
Đó là giáo dục, thông báo, chiếu sáng hoặc hướng dẫn.
That educates informs illuminates or instructs.
The documentary on climate change was edifying and eye-opening.
Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu rất giáo dục và mở mang tầm nhìn.
The edifying seminar highlighted the importance of community service.
Hội thảo giáo dục nhấn mạnh về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Reading biographies can be an edifying experience for individuals.
Đọc tiểu sử có thể là trải nghiệm giáo dục cho cá nhân.
Họ từ
Từ "edifying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang tính giáo dục, giúp nâng cao tri thức hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với cùng một cách và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "edifying" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc triết học để diễn đạt ý nghĩa tích cực về việc học hỏi và phát triển bản thân.
Từ "edifying" bắt nguồn từ gốc Latin "aedificare", có nghĩa là "xây dựng". Trong tiếng Latin, "aedificare" gồm hai phần: "aedis" (nhà) và "facere" (làm). Ý nghĩa phát triển của từ này từ "xây dựng" chuyển thành "xây dựng trí tuệ" hay "học vấn", nhằm chỉ những gì có tác dụng nâng cao kiến thức, đạo đức, và tư tưởng. Ngày nay, từ "edifying" được sử dụng để mô tả các trải nghiệm hoặc tác phẩm có khả năng hướng dẫn và cải thiện đời sống tinh thần và trí tuệ của con người.
Từ "edifying" xuất hiện tương đối ít trong IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục và văn học, từ này thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc tài liệu có giá trị giáo dục cao, giúp nâng cao hiểu biết cá nhân. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nội dung văn hóa, các bài giảng hoặc trong bài viết phê bình sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp