Bản dịch của từ Editable trong tiếng Việt
Editable

Editable (Adjective)
Có thể được chỉnh sửa.
Able to be edited.
The editable profile allowed users to update their information easily.
Hồ sơ có thể chỉnh sửa cho phép người dùng cập nhật thông tin của họ một cách dễ dàng.
The editable document was revised multiple times before publication.
Tài liệu có thể chỉnh sửa đã được sửa đổi nhiều lần trước khi xuất bản.
The editable settings on the social media platform were user-friendly.
Cài đặt có thể chỉnh sửa trên nền tảng truyền thông xã hội thân thiện với người dùng.
Dạng tính từ của Editable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Editable Có thể sửa đổi được | - | - |
Từ "editable" là một tính từ dùng để chỉ khả năng chỉnh sửa của một đối tượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là trong phần mềm và tài liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả tài liệu, hình ảnh hoặc dữ liệu có thể thay đổi. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "editable" nhưng ít phổ biến hơn, thường thay thế bằng các cụm từ khác như "able to be edited". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "editable" có nguồn gốc từ động từ La tinh "editare", nghĩa là "sửa đổi" hoặc "biên soạn". Từ "editare" bắt nguồn từ "edicere", bao gồm tiền tố "e-" (ra) và "dicere" (nói). Trong ngữ cảnh hiện đại, "editable" chỉ khả năng chỉnh sửa hoặc thay đổi nội dung, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và xuất bản điện tử. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự phát triển của công nghệ và cách con người tương tác với thông tin.
Từ "editable" là một thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh cần thảo luận về công nghệ và phần mềm. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính năng của tài liệu, ứng dụng hoặc hệ thống. Trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin và thiết kế đồ họa, "editable" thường được dùng để chỉ khả năng chỉnh sửa nội dung, thể hiện sự linh hoạt trong việc tạo ra và quản lý thông tin số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


