Bản dịch của từ Editorship trong tiếng Việt
Editorship

Editorship (Noun)
Vị trí hoặc vai trò của một biên tập viên, đặc biệt là người đứng đầu một ấn phẩm hoặc tổ chức.
The position or role of an editor especially as the head of a publication or organization.
The editorship of the magazine was handed over to Sarah.
Chức vụ biên tập của tạp chí đã được chuyển giao cho Sarah.
She didn't want to take on the editorship due to time constraints.
Cô ấy không muốn nhận chức vụ biên tập do hạn chế thời gian.
Who will be responsible for the editorship of the new website?
Ai sẽ chịu trách nhiệm về chức vụ biên tập của trang web mới?
Her editorship at the magazine led to a boost in readership.
Vị trí biên tập viên của cô ấy tại tạp chí đã dẫn đến sự tăng độc giả.
He never aspired to hold an editorship due to the workload.
Anh ta không bao giờ mơ ước giữ vị trí biên tập viên vì khối lượng công việc.
Họ từ
Từ "editorship" chỉ vị trí hoặc trách nhiệm của một biên tập viên trong việc sửa đổi, chịu trách nhiệm và quản lý nội dung cho một ấn phẩm, tạp chí hay sản phẩm truyền thông. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "editorship" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm "e" đầu tiên hơn người Anh.
Từ "editorship" xuất phát từ động từ Latin "editus", nghĩa là "đưa ra" hay "xuất bản", kết hợp với hậu tố "-ship", biểu thị trạng thái hoặc vai trò. Lịch sử của nó liên quan đến quá trình biên tập nội dung trước khi công bố, mang tính chất quyết định trong việc lựa chọn và tổ chức thông tin. Hiện nay, "editorship" chỉ vai trò của người biên tập trong xuất bản, nhấn mạnh trách nhiệm và quyền lực trong việc định hình nội dung truyền thông.
Từ "editorship" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và đọc, liên quan đến các chủ đề về xuất bản và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ vai trò và trách nhiệm của biên tập viên trong các ấn phẩm hoặc dự án truyền thông. Sự phổ biến của từ này còn hạn chế hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường chỉ được nhắc đến trong môi trường chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp