Bản dịch của từ Edmund trong tiếng Việt

Edmund

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edmund (Noun)

ˈɛdmnd
ˈɛdmnd
01

Edmund là một cái tên nam tính có nguồn gốc từ tiếng anh cổ, có nghĩa là 'người bảo vệ giàu có'.

Edmund is a masculine given name of old english origin meaning wealthy protector.

Ví dụ

Edmund donated funds to protect the local community center last year.

Edmund đã quyên góp tiền để bảo vệ trung tâm cộng đồng địa phương năm ngoái.

Edmund did not forget to support his friends during tough times.

Edmund không quên hỗ trợ bạn bè trong những lúc khó khăn.

Did Edmund help organize the charity event for the homeless?

Edmund có giúp tổ chức sự kiện từ thiện cho người vô gia cư không?

Edmund (Idiom)

ˈɛd.mənd
ˈɛd.mənd
01

Rất tiếc, không tìm thấy phần idiom nào cho từ 'edmund'.

Sorry no idiom part of speech found for the word edmund.

Ví dụ

Edmund always helps his friends during social events in college.

Edmund luôn giúp đỡ bạn bè trong các sự kiện xã hội ở trường.

Edmund does not ignore people’s feelings during group discussions.

Edmund không phớt lờ cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận nhóm.

Does Edmund participate in community service for social causes regularly?

Edmund có tham gia vào các hoạt động cộng đồng vì các nguyên nhân xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/edmund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edmund

Không có idiom phù hợp