Bản dịch của từ Educable trong tiếng Việt
Educable

Educable (Adjective)
Có thể được giáo dục.
Able to be educated.
Many children in rural areas are educable despite limited resources.
Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn có thể được giáo dục mặc dù thiếu tài nguyên.
Not all students are educable in traditional classroom settings.
Không phải tất cả học sinh đều có thể được giáo dục trong lớp học truyền thống.
Are all children in urban areas educable and ready to learn?
Tất cả trẻ em ở khu vực thành phố có thể được giáo dục và sẵn sàng học không?
Tính từ "educable" có nghĩa là có khả năng học hỏi hoặc có thể giáo dục. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người, đặc biệt là trẻ em, có khả năng tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "educable" có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh hơn về tiềm năng học tập so với các từ đồng nghĩa khác.
Từ "educable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "educabilis", được hình thành từ động từ "educare", có nghĩa là "dạy dỗ" hoặc "nuôi dưỡng". Trải qua lịch sử, từ này đã được nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang ý nghĩa chỉ khả năng tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng. Sự kết hợp giữa tiền tố "e-" và gốc "duc-" (dẫn dắt) nhấn mạnh tính khả thi trong việc học hỏi, phản ánh sự tiến bộ trong hệ thống giáo dục hiện nay.
Từ "educable" có tần suất sử dụng hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến giáo dục hoặc phát triển cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức của cá nhân, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học và sư phạm. "Educable" cũng được áp dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục trẻ khuyết tật hoặc những đối tượng cần sự hỗ trợ đặc biệt trong việc học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp