Bản dịch của từ Educable trong tiếng Việt

Educable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educable (Adjective)

ˈɛdʒʊkəbl
ˈɛdʒʊkəbl
01

Có thể được giáo dục.

Able to be educated.

Ví dụ

Many children in rural areas are educable despite limited resources.

Nhiều trẻ em ở vùng nông thôn có thể được giáo dục mặc dù thiếu tài nguyên.

Not all students are educable in traditional classroom settings.

Không phải tất cả học sinh đều có thể được giáo dục trong lớp học truyền thống.

Are all children in urban areas educable and ready to learn?

Tất cả trẻ em ở khu vực thành phố có thể được giáo dục và sẵn sàng học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educable

Không có idiom phù hợp