Bản dịch của từ Education record trong tiếng Việt

Education record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Education record (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃən ɹˈɛkɚd
ˌɛdʒəkˈeɪʃən ɹˈɛkɚd
01

Một tài liệu chính thức ghi lại thành tích học tập, trình độ và các kinh nghiệm giáo dục khác của một người.

A formal account of a person’s academic achievements, qualifications, and other educational experiences.

Ví dụ

Her education record shows she graduated from Harvard with honors.

Hồ sơ giáo dục của cô ấy cho thấy cô tốt nghiệp Harvard với danh dự.

His education record does not include any volunteer experiences.

Hồ sơ giáo dục của anh ấy không bao gồm bất kỳ kinh nghiệm tình nguyện nào.

Does your education record include certifications from online courses?

Hồ sơ giáo dục của bạn có bao gồm chứng chỉ từ các khóa học trực tuyến không?

02

Tài liệu ghi lại lịch sử giáo dục của một người, thường được sử dụng để xác minh hoặc mục đích ứng tuyển.

Documentation that indicates a person's education history, often used for verification or application purposes.

Ví dụ

She submitted her education record to apply for the scholarship.

Cô ấy đã nộp hồ sơ học vấn để xin học bổng.

He did not include his education record in the job application.

Anh ấy đã không bao gồm hồ sơ học vấn trong đơn xin việc.

Did you check your education record before applying for college?

Bạn đã kiểm tra hồ sơ học vấn của mình trước khi xin vào đại học chưa?

03

Các hồ sơ được các cơ sở giáo dục lưu giữ có thể bao gồm điểm số, các khóa học đã học và bằng cấp đạt được.

Records maintained by educational institutions that may include grades, courses taken, and degrees earned.

Ví dụ

Her education record shows excellent grades in all subjects last year.

Hồ sơ giáo dục của cô ấy cho thấy điểm số xuất sắc năm ngoái.

His education record does not include any extracurricular activities or honors.

Hồ sơ giáo dục của anh ấy không bao gồm hoạt động ngoại khóa hoặc danh hiệu.

Does your education record reflect your volunteer work in the community?

Hồ sơ giáo dục của bạn có phản ánh công việc tình nguyện trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/education record/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Education record

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.