Bản dịch của từ Educational policy trong tiếng Việt

Educational policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational policy (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl pˈɑləsi
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl pˈɑləsi
01

Các nguyên tắc và chính sách của chính phủ hướng dẫn việc quản lý các hệ thống giáo dục.

The principles and government policies that guide the administration of education systems.

Ví dụ

The new educational policy aims to improve student performance in schools.

Chính sách giáo dục mới nhằm nâng cao hiệu suất học sinh trong trường.

The educational policy does not support unqualified teachers in the classroom.

Chính sách giáo dục không hỗ trợ giáo viên không đủ tiêu chuẩn trong lớp học.

Does the educational policy include funding for after-school programs?

Chính sách giáo dục có bao gồm kinh phí cho các chương trình sau giờ học không?

The educational policy in Vietnam aims to improve student learning outcomes.

Chính sách giáo dục ở Việt Nam nhằm cải thiện kết quả học tập của học sinh.

Many believe the educational policy does not address rural education needs.

Nhiều người tin rằng chính sách giáo dục không đáp ứng nhu cầu giáo dục nông thôn.

02

Các quyết định và chiến lược liên quan đến thực tiễn và cơ sở giáo dục.

The decisions and strategies regarding educational practices and institutions.

Ví dụ

The educational policy in Vietnam promotes equal access to quality education.

Chính sách giáo dục ở Việt Nam thúc đẩy quyền tiếp cận giáo dục chất lượng.

Many believe that the educational policy does not address rural needs.

Nhiều người tin rằng chính sách giáo dục không đáp ứng nhu cầu nông thôn.

Is the educational policy in your country effective for all students?

Chính sách giáo dục ở đất nước bạn có hiệu quả cho tất cả học sinh không?

The educational policy in Vietnam aims to improve student learning outcomes.

Chính sách giáo dục ở Việt Nam nhằm cải thiện kết quả học tập của học sinh.

Many believe the educational policy does not address current social issues.

Nhiều người tin rằng chính sách giáo dục không giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại.

03

Khung khổ mà trong đó các hoạt động giáo dục được thực hiện.

The framework within which educational activities are conducted.

Ví dụ

The new educational policy improved student engagement in public schools last year.

Chính sách giáo dục mới đã cải thiện sự tham gia của học sinh năm ngoái.

The educational policy does not support private institutions adequately in our area.

Chính sách giáo dục không hỗ trợ đủ cho các cơ sở tư thục trong khu vực.

How does the educational policy affect students' performance in social studies?

Chính sách giáo dục ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của học sinh trong lĩnh vực xã hội?

The educational policy in Vietnam aims to improve student learning outcomes.

Chính sách giáo dục ở Việt Nam nhằm cải thiện kết quả học tập của học sinh.

Many believe the educational policy does not support teachers effectively.

Nhiều người tin rằng chính sách giáo dục không hỗ trợ giáo viên hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educational policy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educational policy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.