Bản dịch của từ Educational programme trong tiếng Việt

Educational programme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational programme (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl pɹˈoʊɡɹˌæm
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Một loạt các bài học hoặc hoạt động được lên kế hoạch nhằm giáo dục cá nhân hoặc nhóm.

A planned series of lessons or activities aimed at educating individuals or groups.

Ví dụ

The educational programme helped 200 students learn about social justice issues.

Chương trình giáo dục đã giúp 200 sinh viên tìm hiểu về các vấn đề công bằng xã hội.

The educational programme did not cover mental health awareness this year.

Chương trình giáo dục năm nay không đề cập đến nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Is the educational programme effective in teaching community engagement skills?

Chương trình giáo dục có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng tham gia cộng đồng không?

02

Một chương trình học hoặc khóa học được thiết kế để nâng cao kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.

A curriculum or course designed to enhance knowledge and skills in a specific field.

Ví dụ

The educational programme at Harvard improves students' social skills significantly.

Chương trình giáo dục tại Harvard cải thiện kỹ năng xã hội của sinh viên.

The school does not offer an educational programme for social entrepreneurship.

Trường không cung cấp chương trình giáo dục về khởi nghiệp xã hội.

Is the educational programme effective in addressing social issues today?

Chương trình giáo dục có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?

03

Một nỗ lực có tổ chức để dạy hoặc đào tạo mọi người về các chủ đề cụ thể.

An organized effort to teach or train people on specific topics.

Ví dụ

The educational programme for youth empowerment started in January 2023.

Chương trình giáo dục về trao quyền cho thanh niên bắt đầu vào tháng 1 năm 2023.

The educational programme does not include topics on financial literacy.

Chương trình giáo dục không bao gồm các chủ đề về kiến thức tài chính.

Is the educational programme effective in improving social skills for teenagers?

Chương trình giáo dục có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Educational programme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educational programme

Không có idiom phù hợp