Bản dịch của từ Educational programme trong tiếng Việt
Educational programme
Educational programme (Noun)
Một loạt các bài học hoặc hoạt động được lên kế hoạch nhằm giáo dục cá nhân hoặc nhóm.
A planned series of lessons or activities aimed at educating individuals or groups.
The educational programme helped 200 students learn about social justice issues.
Chương trình giáo dục đã giúp 200 sinh viên tìm hiểu về các vấn đề công bằng xã hội.
The educational programme did not cover mental health awareness this year.
Chương trình giáo dục năm nay không đề cập đến nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Is the educational programme effective in teaching community engagement skills?
Chương trình giáo dục có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng tham gia cộng đồng không?
The educational programme at Harvard improves students' social skills significantly.
Chương trình giáo dục tại Harvard cải thiện kỹ năng xã hội của sinh viên.
The school does not offer an educational programme for social entrepreneurship.
Trường không cung cấp chương trình giáo dục về khởi nghiệp xã hội.
Is the educational programme effective in addressing social issues today?
Chương trình giáo dục có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
The educational programme for youth empowerment started in January 2023.
Chương trình giáo dục về trao quyền cho thanh niên bắt đầu vào tháng 1 năm 2023.
The educational programme does not include topics on financial literacy.
Chương trình giáo dục không bao gồm các chủ đề về kiến thức tài chính.
Is the educational programme effective in improving social skills for teenagers?
Chương trình giáo dục có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội cho thanh thiếu niên không?
Chương trình giáo dục (educational programme) là một bộ khung hoặc kế hoạch tổ chức các hoạt động học tập nhằm phát triển kiến thức, kỹ năng và thái độ của người học. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, từ "program" trong tiếng Mỹ thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "programme" thường xuất hiện trong tiếng Anh Anh, đặc biệt trong bối cảnh truyền hình hoặc sự kiện chính thức. Cả hai phiên bản đều ngụ ý một quá trình có cấu trúc, phục vụ cho mục đích giáo dục.