Bản dịch của từ Educational qualification trong tiếng Việt
Educational qualification

Educational qualification (Noun)
Many jobs require a specific educational qualification for applicants.
Nhiều công việc yêu cầu một bằng cấp giáo dục cụ thể cho ứng viên.
Not all positions demand an educational qualification in the social field.
Không phải tất cả các vị trí đều yêu cầu bằng cấp giáo dục trong lĩnh vực xã hội.
What educational qualification do you need for a social worker position?
Bạn cần bằng cấp giáo dục gì cho vị trí nhân viên xã hội?
Các yêu cầu chính thức hoặc nhận thức cần thiết để vào một nghề nghiệp hoặc theo đuổi một ngành nghề.
The formal requirements or credentials necessary to enter a profession or pursue an occupation.
Many jobs require specific educational qualifications for applicants to be considered.
Nhiều công việc yêu cầu trình độ học vấn cụ thể từ ứng viên.
Not all positions in social work need advanced educational qualifications.
Không phải tất cả vị trí trong công tác xã hội đều cần trình độ học vấn cao.
What educational qualifications are necessary for a social worker in California?
Trình độ học vấn cần thiết cho một nhân viên xã hội ở California là gì?
Một thước đo về nền tảng giáo dục của một người và sự phù hợp cho một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể.
A measure of a person's educational background and suitability for a particular role or task.
Her educational qualification helped her secure a job at Google.
Bằng cấp của cô ấy đã giúp cô có được công việc tại Google.
His educational qualification does not meet the requirements for this position.
Bằng cấp của anh ấy không đáp ứng yêu cầu cho vị trí này.
Does your educational qualification match the criteria for the scholarship?
Bằng cấp của bạn có phù hợp với tiêu chí nhận học bổng không?
"Educational qualification" được hiểu là thông tin thể hiện trình độ học vấn hoặc chuyên môn của một cá nhân, nhằm xác định khả năng và năng lực trong lĩnh vực giáo dục hoặc nghề nghiệp. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, một số bằng cấp cụ thể có thể có tên gọi khác nhau như "A-levels" (Anh) và "high school diploma" (Mỹ). Sự khác biệt cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi "educational qualification" thường ám chỉ đến tiêu chuẩn tuyển dụng tại các tổ chức giáo dục hoặc nghề nghiệp.