Bản dịch của từ Educational qualification trong tiếng Việt

Educational qualification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational qualification (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl kwˌɑləfəkˈeɪʃən
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl kwˌɑləfəkˈeɪʃən
01

Bằng cấp hoặc chứng chỉ nhận được sau khi hoàn thành một khóa học.

A degree or diploma received upon completion of a course of study.

Ví dụ

Many jobs require a specific educational qualification for applicants.

Nhiều công việc yêu cầu một bằng cấp giáo dục cụ thể cho ứng viên.

Not all positions demand an educational qualification in the social field.

Không phải tất cả các vị trí đều yêu cầu bằng cấp giáo dục trong lĩnh vực xã hội.

What educational qualification do you need for a social worker position?

Bạn cần bằng cấp giáo dục gì cho vị trí nhân viên xã hội?

02

Các yêu cầu chính thức hoặc nhận thức cần thiết để vào một nghề nghiệp hoặc theo đuổi một ngành nghề.

The formal requirements or credentials necessary to enter a profession or pursue an occupation.

Ví dụ

Many jobs require specific educational qualifications for applicants to be considered.

Nhiều công việc yêu cầu trình độ học vấn cụ thể từ ứng viên.

Not all positions in social work need advanced educational qualifications.

Không phải tất cả vị trí trong công tác xã hội đều cần trình độ học vấn cao.

What educational qualifications are necessary for a social worker in California?

Trình độ học vấn cần thiết cho một nhân viên xã hội ở California là gì?

03

Một thước đo về nền tảng giáo dục của một người và sự phù hợp cho một vai trò hoặc nhiệm vụ cụ thể.

A measure of a person's educational background and suitability for a particular role or task.

Ví dụ

Her educational qualification helped her secure a job at Google.

Bằng cấp của cô ấy đã giúp cô có được công việc tại Google.

His educational qualification does not meet the requirements for this position.

Bằng cấp của anh ấy không đáp ứng yêu cầu cho vị trí này.

Does your educational qualification match the criteria for the scholarship?

Bằng cấp của bạn có phù hợp với tiêu chí nhận học bổng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educational qualification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educational qualification

Không có idiom phù hợp