Bản dịch của từ Educational setting trong tiếng Việt

Educational setting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educational setting (Noun)

ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl sˈɛtɨŋ
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl sˈɛtɨŋ
01

Nơi hoặc môi trường mà giáo dục diễn ra, chẳng hạn như trường học, đại học hoặc trung tâm đào tạo.

A place or environment where education takes place, such as schools, universities, or training centers.

Ví dụ

The educational setting at Harvard fosters collaboration among diverse students.

Môi trường giáo dục tại Harvard khuyến khích sự hợp tác giữa sinh viên đa dạng.

An educational setting cannot replace the value of real-life experiences.

Một môi trường giáo dục không thể thay thế giá trị của trải nghiệm thực tế.

Is the educational setting in your country supportive of creative thinking?

Môi trường giáo dục ở đất nước bạn có hỗ trợ tư duy sáng tạo không?

02

Bối cảnh trong đó việc học xảy ra, bao gồm cả các khía cạnh vật lý và xã hội của môi trường đó.

The context in which learning occurs, including the physical and social aspects of that environment.

Ví dụ

Schools provide a positive educational setting for student collaboration and growth.

Các trường học cung cấp môi trường giáo dục tích cực cho sự hợp tác và phát triển của học sinh.

An educational setting should not be overly competitive or stressful for students.

Một môi trường giáo dục không nên quá cạnh tranh hoặc căng thẳng cho học sinh.

What factors contribute to a successful educational setting in community centers?

Những yếu tố nào góp phần vào một môi trường giáo dục thành công ở các trung tâm cộng đồng?

03

Một cách sắp xếp cụ thể về tài nguyên và tương tác được thiết kế nhằm khuyến khích học tập.

A specific arrangement of resources and interactions designed to promote learning.

Ví dụ

Schools create an educational setting for students to learn effectively.

Các trường học tạo ra một môi trường giáo dục cho học sinh học tập hiệu quả.

Not all homes provide an educational setting for children's development.

Không phải tất cả các gia đình đều cung cấp một môi trường giáo dục cho sự phát triển của trẻ em.

What makes an educational setting successful in promoting social skills?

Điều gì làm cho một môi trường giáo dục thành công trong việc phát triển kỹ năng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educational setting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educational setting

Không có idiom phù hợp