Bản dịch của từ Educational setting trong tiếng Việt
Educational setting

Educational setting (Noun)
Nơi hoặc môi trường mà giáo dục diễn ra, chẳng hạn như trường học, đại học hoặc trung tâm đào tạo.
A place or environment where education takes place, such as schools, universities, or training centers.
The educational setting at Harvard fosters collaboration among diverse students.
Môi trường giáo dục tại Harvard khuyến khích sự hợp tác giữa sinh viên đa dạng.
An educational setting cannot replace the value of real-life experiences.
Một môi trường giáo dục không thể thay thế giá trị của trải nghiệm thực tế.
Is the educational setting in your country supportive of creative thinking?
Môi trường giáo dục ở đất nước bạn có hỗ trợ tư duy sáng tạo không?
Schools provide a positive educational setting for student collaboration and growth.
Các trường học cung cấp môi trường giáo dục tích cực cho sự hợp tác và phát triển của học sinh.
An educational setting should not be overly competitive or stressful for students.
Một môi trường giáo dục không nên quá cạnh tranh hoặc căng thẳng cho học sinh.
What factors contribute to a successful educational setting in community centers?
Những yếu tố nào góp phần vào một môi trường giáo dục thành công ở các trung tâm cộng đồng?
Một cách sắp xếp cụ thể về tài nguyên và tương tác được thiết kế nhằm khuyến khích học tập.
A specific arrangement of resources and interactions designed to promote learning.
Schools create an educational setting for students to learn effectively.
Các trường học tạo ra một môi trường giáo dục cho học sinh học tập hiệu quả.
Not all homes provide an educational setting for children's development.
Không phải tất cả các gia đình đều cung cấp một môi trường giáo dục cho sự phát triển của trẻ em.
What makes an educational setting successful in promoting social skills?
Điều gì làm cho một môi trường giáo dục thành công trong việc phát triển kỹ năng xã hội?
Khái niệm "educational setting" đề cập đến môi trường giáo dục nơi việc học tập và giảng dạy diễn ra. Nó bao gồm các yếu tố như không gian vật lý, cộng đồng học sinh và giáo viên, cũng như các tài nguyên và phương pháp giảng dạy được sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh có thể được gọi là "educational environment". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số sắc thái ngữ nghĩa có thể thay đổi trong ngữ cảnh giáo dục cụ thể tại mỗi khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp