Bản dịch của từ Educe trong tiếng Việt
Educe

Educe (Verb)
The workshop aimed to educe creativity in young artists.
Hội thảo nhằm mục đích khơi gợi sáng tạo ở các nghệ sĩ trẻ.
Educators strive to educe critical thinking skills in students' minds.
Các giáo viên nỗ lực khơi gợi kỹ năng tư duy phê phán trong tâm trí học sinh.
The program's main goal is to educe leadership qualities in individuals.
Mục tiêu chính của chương trình là khơi gợi phẩm chất lãnh đạo ở cá nhân.
The teacher aims to educe creativity in her students.
Giáo viên nhằm mục tiêu khơi gợi sự sáng tạo ở học sinh.
The program helps educe leadership skills in young adults.
Chương trình giúp phát triển kỹ năng lãnh đạo ở thanh thiếu niên.
Họ từ
Từ "educe" trong tiếng Anh mang nghĩa là suy ra hoặc rút ra một điều gì đó từ một nguồn thông tin. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tri thức, học thuật để chỉ quá trình khai thác hoặc phát hiện một kết luận nhất định. "Educe" có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này có thể thấp hơn trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ "educe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "educere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Theo nghĩa đen, "educere" mang ý nghĩa là dẫn dắt ra ngoài, mở rộng kiến thức hoặc khám phá tiềm năng. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ hành động rút ra, phát hiện hoặc phát triển một điều gì đó từ nội tại, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó trong việc trích xuất thông tin hoặc khái niệm.
Từ "educe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các văn bản về phân tích thông tin, lý thuyết giáo dục và lập luận khoa học. Trong những tình huống này, "educe" được sử dụng để chỉ việc suy diễn hoặc rút ra thông tin từ dữ liệu hoặc lý luận, thể hiện quá trình phát triển hiểu biết từ những manh mối có sẵn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp