Bản dịch của từ Educe trong tiếng Việt

Educe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educe (Verb)

ɪdˈus
ɪdˈus
01

Đưa ra hoặc phát triển (điều gì đó tiềm ẩn hoặc tiềm năng)

Bring out or develop (something latent or potential)

Ví dụ

The workshop aimed to educe creativity in young artists.

Hội thảo nhằm mục đích khơi gợi sáng tạo ở các nghệ sĩ trẻ.

Educators strive to educe critical thinking skills in students' minds.

Các giáo viên nỗ lực khơi gợi kỹ năng tư duy phê phán trong tâm trí học sinh.

The program's main goal is to educe leadership qualities in individuals.

Mục tiêu chính của chương trình là khơi gợi phẩm chất lãnh đạo ở cá nhân.

The teacher aims to educe creativity in her students.

Giáo viên nhằm mục tiêu khơi gợi sự sáng tạo ở học sinh.

The program helps educe leadership skills in young adults.

Chương trình giúp phát triển kỹ năng lãnh đạo ở thanh thiếu niên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educe

Không có idiom phù hợp