Bản dịch của từ Edward trong tiếng Việt

Edward

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edward (Noun)

ˈɛdwəɹd
ˈɛdwɚd
01

Tên nam.

A male first name.

Ví dụ

Edward is a popular name in many English-speaking countries.

Edward là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

Edward is not the only name that represents social status.

Edward không phải là cái tên duy nhất đại diện cho địa vị xã hội.

Is Edward a common name among young professionals today?

Liệu Edward có phải là một cái tên phổ biến trong giới chuyên nghiệp trẻ hôm nay không?

Edward (Adjective)

ˈɛdwəɹd
ˈɛdwɚd
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của bất kỳ vị vua anh nào cùng tên hoặc với các cá nhân, gia đình hoặc tổ chức khác trong thời kỳ của ông hoặc sau đó.

Relating to or characteristic of any of various english kings of the same name or to other individuals families or organizations of his period or later.

Ví dụ

Edwardian fashion influenced many social events in the early 20th century.

Thời trang Edward đã ảnh hưởng đến nhiều sự kiện xã hội đầu thế kỷ 20.

The Edwardian era did not favor women's rights significantly.

Thời đại Edward không ủng hộ quyền phụ nữ một cách đáng kể.

What are the main features of Edwardian society in England?

Những đặc điểm chính của xã hội Edward ở Anh là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Edward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edward

Không có idiom phù hợp