Bản dịch của từ Eel trong tiếng Việt

Eel

Noun [U/C]

Eel (Noun)

ˈil
ˈil
01

Một loài cá giống rắn với thân thon dài và các vây kém phát triển, nổi tiếng vì tính trơn trượt của nó.

A snake-like fish with a slender elongated body and poorly developed fins, proverbial for its slipperiness.

Ví dụ

At the social event, the eel was the main dish.

Tại sự kiện xã hội, con lươn là món ăn chính.

The chef prepared grilled eel for the social gathering.

Đầu bếp đã chuẩn bị lươn nướng cho buổi tụ tập giao lưu.

The aquarium showcased a rare species of eel at the social.

Thủy cung trưng bày một loài lươn quý hiếm tại buổi giao lưu.

The eel symbolizes resilience in many cultures.

Con lươn tượng trưng cho khả năng phục hồi trong nhiều nền văn hóa.

The eel population has declined due to overfishing.

Số lượng lươn đã giảm do đánh bắt quá mức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eel

Không có idiom phù hợp