Bản dịch của từ Eel trong tiếng Việt
Eel

Eel (Noun)
Một loài cá giống rắn với thân thon dài và các vây kém phát triển, nổi tiếng vì tính trơn trượt của nó.
A snake-like fish with a slender elongated body and poorly developed fins, proverbial for its slipperiness.
At the social event, the eel was the main dish.
Tại sự kiện xã hội, con lươn là món ăn chính.
The chef prepared grilled eel for the social gathering.
Đầu bếp đã chuẩn bị lươn nướng cho buổi tụ tập giao lưu.
The aquarium showcased a rare species of eel at the social.
Thủy cung trưng bày một loài lươn quý hiếm tại buổi giao lưu.
The eel symbolizes resilience in many cultures.
Con lươn tượng trưng cho khả năng phục hồi trong nhiều nền văn hóa.
The eel population has declined due to overfishing.
Số lượng lươn đã giảm do đánh bắt quá mức.
Họ từ
Eel (thuật ngữ: Anguilliformes) là một loài cá lòng tong có hình dáng giống rắn và sống trong môi trường nước ngọt cũng như nước mặn. Eel được biết đến với việc có thịt mềm, giàu dinh dưỡng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều nền ẩm thực, đặc biệt là ở Nhật Bản và các quốc gia châu Á khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách chế biến và tiêu thụ có thể khác nhau, với văn hóa ẩm thực từng nơi tạo nên sự đặc sắc riêng.
Từ "eel" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "āgel", có nguồn gốc từ tiếng Germanic với gốc từ Latinh "anguilla", nghĩa là "con lươn". Lươn là loài cá có hình dáng dài và mảnh, thường sống trong nước mặn và nước ngọt. Trong lịch sử, lươn đã được con người biết đến và sử dụng làm thực phẩm từ rất lâu, duy trì vai trò quan trọng trong ẩm thực nhiều nền văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất mô tả loài cá này.
Từ "eel" (cá chình) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng hải và sinh học, từ này thường được sử dụng để miêu tả loài cá trong các nghiên cứu về sinh thái nước ngọt, thực phẩm hoặc hải sản. Cá chình cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc ẩm thực, thường xuất hiện trong các món ăn truyền thống ở một số nền văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp