Bản dịch của từ Eerie trong tiếng Việt

Eerie

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eerie (Adjective)

ˈiɹi
ˈɪɹi
01

Kỳ lạ và đáng sợ.

Strange and frightening.

Ví dụ

The eerie silence in the abandoned town sent shivers down my spine.

Sự im lặng kỳ lạ trong thị trấn bị bỏ hoang khiến tôi rùng mình.

The eerie glow of the streetlights made the neighborhood feel spooky.

Ánh sáng kỳ quái của đèn đường khiến khu phố trở nên ma quái.

The eerie atmosphere at the party made everyone uncomfortable.

Bầu không khí kỳ quái trong bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.

Dạng tính từ của Eerie (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Eerie

Kỳ lạ

Eerier

Eerier

Eeriest

Kỳ lạ nhất

Kết hợp từ của Eerie (Adjective)

CollocationVí dụ

A little eerie

Hơi rùng rợn

The abandoned house felt a little eerie at night.

Ngôi nhà bị bỏ hoang cảm thấy hơi sởn gáy vào ban đêm.

Distinctly eerie

Rất u ám

The abandoned house had a distinctly eerie atmosphere.

Ngôi nhà bỏ hoang mang một không khí rõ ràng đáng sợ.

Slightly eerie

Hơi rùng mình

The abandoned house had a slightly eerie atmosphere at night.

Ngôi nhà bỏ hoang có một bầu không khí hơi rùng rợn vào ban đêm.

Almost eerie

Hầu hết là rùng mình

The deserted streets at midnight felt almost eerie.

Những con đường hoang vắng vào lúc nửa đêm cảm thấy gần như rùng rợn.

Fairly eerie

Khá đáng sợ

The abandoned house had a fairly eerie atmosphere at night.

Ngôi nhà bỏ hoang tạo cảm giác khá u ám vào ban đêm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eerie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eerie

Không có idiom phù hợp