Bản dịch của từ Eerie trong tiếng Việt
Eerie
Eerie (Adjective)
Kỳ lạ và đáng sợ.
Strange and frightening.
The eerie silence in the abandoned town sent shivers down my spine.
Sự im lặng kỳ lạ trong thị trấn bị bỏ hoang khiến tôi rùng mình.
The eerie glow of the streetlights made the neighborhood feel spooky.
Ánh sáng kỳ quái của đèn đường khiến khu phố trở nên ma quái.
The eerie atmosphere at the party made everyone uncomfortable.
Bầu không khí kỳ quái trong bữa tiệc khiến mọi người khó chịu.
Dạng tính từ của Eerie (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Eerie Kỳ lạ | Eerier Eerier | Eeriest Kỳ lạ nhất |
Kết hợp từ của Eerie (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little eerie Hơi rùng rợn | The abandoned house felt a little eerie at night. Ngôi nhà bị bỏ hoang cảm thấy hơi sởn gáy vào ban đêm. |
Distinctly eerie Rất u ám | The abandoned house had a distinctly eerie atmosphere. Ngôi nhà bỏ hoang mang một không khí rõ ràng đáng sợ. |
Slightly eerie Hơi rùng mình | The abandoned house had a slightly eerie atmosphere at night. Ngôi nhà bỏ hoang có một bầu không khí hơi rùng rợn vào ban đêm. |
Almost eerie Hầu hết là rùng mình | The deserted streets at midnight felt almost eerie. Những con đường hoang vắng vào lúc nửa đêm cảm thấy gần như rùng rợn. |
Fairly eerie Khá đáng sợ | The abandoned house had a fairly eerie atmosphere at night. Ngôi nhà bỏ hoang tạo cảm giác khá u ám vào ban đêm. |
Từ "eerie" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra cảm giác kỳ quái, rùng rợn hoặc không thoải mái, thường liên quan đến những điều không giải thích được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "eerie" thường được áp dụng nhiều hơn trong văn học và điện ảnh để mô tả những khoảnh khắc hồi hộp hoặc bí ẩn. Mặc dù không có sự khác biệt lớn trong nghĩa giữa hai dạng, ngữ điệu và bối cảnh cụ thể có thể thay đổi.
Từ "eerie" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, cụ thể từ từ "eirich", nghĩa là "sợ hãi" hay "kỳ lạ". Nguyên thủy, thuật ngữ này được dùng để miêu tả cảm giác bất an và sự hiện diện siêu nhiên. Trong ngữ cảnh hiện đại, "eerie" thường chỉ những điều gây cảm giác rùng rợn, bí ẩn, hoặc không bình thường, phản ánh sự liên kết giữa cảm xúc và những trải nghiệm không thể giải thích trong thực tại.
Từ "eerie" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, vì nó thường được liên kết với cảm xúc và tình huống cụ thể. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng khi phân tích hoặc miêu tả không khí kỳ quái trong văn bản văn học hoặc phim ảnh. Ngoài ra, "eerie" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự bí ẩn, đáng sợ khi nói về các hiện tượng tự nhiên hoặc không gian bỏ hoang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp