Bản dịch của từ Eerily trong tiếng Việt
Eerily
Eerily (Adverb)
Her writing style was eerily similar to his.
Phong cách viết của cô ấy kỳ lạ giống với anh ta.
The IELTS speaking test room felt eerily quiet and tense.
Phòng thi nói IELTS cảm thấy kỳ lạ yên tĩnh và căng thẳng.
Was it eerily dark when you practiced IELTS writing last night?
Đêm qua khi bạn luyện viết IELTS, có kỳ lạ tối không?
The room was eerily silent during the IELTS speaking test.
Phòng đều yên lặng một cách đáng sợ trong bài thi nói IELTS.
She felt eerily uncomfortable discussing personal topics in the writing section.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái một cách đáng sợ khi thảo luận về các chủ đề cá nhân trong phần viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp