Bản dịch của từ Eerily trong tiếng Việt

Eerily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eerily (Adverb)

01

Một cách kỳ lạ.

In an eerie manner.

Ví dụ

Her writing style was eerily similar to his.

Phong cách viết của cô ấy kỳ lạ giống với anh ta.

The IELTS speaking test room felt eerily quiet and tense.

Phòng thi nói IELTS cảm thấy kỳ lạ yên tĩnh và căng thẳng.

Was it eerily dark when you practiced IELTS writing last night?

Đêm qua khi bạn luyện viết IELTS, có kỳ lạ tối không?

The room was eerily silent during the IELTS speaking test.

Phòng đều yên lặng một cách đáng sợ trong bài thi nói IELTS.

She felt eerily uncomfortable discussing personal topics in the writing section.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái một cách đáng sợ khi thảo luận về các chủ đề cá nhân trong phần viết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eerily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eerily

Không có idiom phù hợp