Bản dịch của từ Eerily trong tiếng Việt
Eerily

Eerily (Adverb)
Her writing style was eerily similar to his.
Phong cách viết của cô ấy kỳ lạ giống với anh ta.
The IELTS speaking test room felt eerily quiet and tense.
Phòng thi nói IELTS cảm thấy kỳ lạ yên tĩnh và căng thẳng.
Was it eerily dark when you practiced IELTS writing last night?
Đêm qua khi bạn luyện viết IELTS, có kỳ lạ tối không?
The room was eerily silent during the IELTS speaking test.
Phòng đều yên lặng một cách đáng sợ trong bài thi nói IELTS.
She felt eerily uncomfortable discussing personal topics in the writing section.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái một cách đáng sợ khi thảo luận về các chủ đề cá nhân trong phần viết.
Từ "eerily" là trạng từ chỉ sự đáng sợ hoặc kỳ quái, thường được dùng để mô tả những tình huống, âm thanh hoặc cảm giác khiến người khác cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự /ˈɪə.ri.li/, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "eerily" thường gợi lên các hình ảnh u ám, huyền bí hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "eerily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ēre", nghĩa là "khí", kết hợp với phần hậu tố "-ly", diễn tả một trạng thái. Gốc Latin có thể được truy nguyên đến từ "ira", mang ý nghĩa là "sợ hãi". Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại liên quan đến cảm giác bí ẩn và rùng rợn, thể hiện sự thiếu an toàn của một tình huống hay một hình ảnh, phù hợp với bối cảnh sử dụng trong văn học và nghệ thuật thể hiện yếu tố kinh dị.
Từ "eerily" là một trạng từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi yêu cầu miêu tả không khí hoặc cảm xúc trong văn bản. Tần suất của từ này tương đối thấp trong các phần Nghe và Nói do tính chất riêng tư của ngữ cảnh. Trong đời sống hàng ngày, "eerily" thường được sử dụng để miêu tả sự kỳ lạ hoặc rùng rợn, đặc biệt trong các câu chuyện kinh dị, phim ma hoặc khi nói về tình huống bất thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp