Bản dịch của từ Effective presentation trong tiếng Việt

Effective presentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effective presentation (Noun)

ɨfˈɛktɨv pɹˌɛzəntˈeɪʃən
ɨfˈɛktɨv pɹˌɛzəntˈeɪʃən
01

Một cách truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hấp dẫn.

A way of delivering information in a clear and engaging manner.

Ví dụ

An effective presentation can influence social change in communities like Detroit.

Một bài thuyết trình hiệu quả có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở Detroit.

An effective presentation does not always guarantee audience engagement during social events.

Một bài thuyết trình hiệu quả không luôn đảm bảo sự thu hút khán giả trong các sự kiện xã hội.

What makes an effective presentation in social contexts like community meetings?

Điều gì tạo nên một bài thuyết trình hiệu quả trong các bối cảnh xã hội như các cuộc họp cộng đồng?

02

Một buổi trình bày thông tin chính thức trước một khán giả.

A formal display of information to an audience.

Ví dụ

The effective presentation at the conference impressed many social activists.

Bài thuyết trình hiệu quả tại hội nghị đã gây ấn tượng với nhiều nhà hoạt động xã hội.

The team did not deliver an effective presentation last week.

Đội không có bài thuyết trình hiệu quả vào tuần trước.

Will the effective presentation change people's views on social issues?

Liệu bài thuyết trình hiệu quả có thay đổi quan điểm của mọi người về các vấn đề xã hội không?

03

Một hành động trình bày điều gì đó cho người khác, đặc biệt trong bối cảnh chuyên nghiệp.

An act of presenting something to others, especially in a professional context.

Ví dụ

An effective presentation can engage the audience and convey important ideas.

Một bài thuyết trình hiệu quả có thể thu hút khán giả và truyền đạt ý tưởng quan trọng.

An effective presentation does not include too much text on slides.

Một bài thuyết trình hiệu quả không bao gồm quá nhiều văn bản trên các trang chiếu.

Can an effective presentation improve social skills in public speaking?

Liệu một bài thuyết trình hiệu quả có thể cải thiện kỹ năng xã hội trong việc nói trước công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effective presentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effective presentation

Không có idiom phù hợp