Bản dịch của từ Effective treatment trong tiếng Việt
Effective treatment
Effective treatment (Noun)
The community center offers effective treatment for mental health issues.
Trung tâm cộng đồng cung cấp phương pháp điều trị hiệu quả cho sức khỏe tâm thần.
Many people do not receive effective treatment for their chronic illnesses.
Nhiều người không nhận được phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh mãn tính.
Is effective treatment available for everyone in our social system?
Có phương pháp điều trị hiệu quả nào cho mọi người trong hệ thống xã hội không?
The clinic offers effective treatment for depression through counseling and medication.
Phòng khám cung cấp phương pháp điều trị hiệu quả cho trầm cảm qua tư vấn và thuốc.
Many people do not believe in effective treatment for mental health issues.
Nhiều người không tin vào phương pháp điều trị hiệu quả cho vấn đề sức khỏe tâm thần.
Is effective treatment available for anxiety in community health centers?
Có phương pháp điều trị hiệu quả nào cho lo âu tại các trung tâm y tế cộng đồng không?
Phương pháp hoặc cách tiếp cận thành công tạo ra kết quả mong muốn.
Method or approach that successfully produces a desired outcome.
Community programs provide effective treatment for mental health issues in cities.
Các chương trình cộng đồng cung cấp phương pháp điều trị hiệu quả cho sức khỏe tâm thần ở các thành phố.
Many believe that yoga is not an effective treatment for depression.
Nhiều người tin rằng yoga không phải là phương pháp điều trị hiệu quả cho trầm cảm.
Is cognitive therapy an effective treatment for anxiety disorders?
Liệu liệu pháp nhận thức có phải là phương pháp điều trị hiệu quả cho rối loạn lo âu không?
"Effective treatment" là một thuật ngữ mô tả các phương pháp điều trị có khả năng mang lại kết quả tích cực trong việc cải thiện sức khỏe hoặc chữa bệnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ cả ở hình thức viết lẫn cách phát âm. "Effective" thể hiện tính khả thi, còn "treatment" chỉ hành động hoặc quá trình điều trị, thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và nghiên cứu lâm sàng để đánh giá tính năng quả của các can thiệp y tế.