Bản dịch của từ Effectivity trong tiếng Việt
Effectivity

Effectivity (Noun)
Mức độ thành công của điều gì đó trong việc tạo ra kết quả mong muốn; hiệu quả.
The degree to which something is successful in producing a desired result effectiveness.
The effectivity of the government's policies is evident in the decreasing crime rates.
Sự hiệu quả của các chính sách của chính phủ rõ ràng trong việc giảm tỷ lệ tội phạm.
Lack of proper education has a negative effectivity on social development.
Thiếu hụt giáo dục đúng đắn ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển xã hội.
Is the effectivity of community programs being measured regularly for improvement?
Việc đo lường hiệu quả của các chương trình cộng đồng được tiến hành thường xuyên để cải thiện không?
Effectivity (Adjective)
Thành công trong việc tạo ra kết quả mong muốn; hiệu quả.
Successful in producing a desired result effective.
Her study habits were very effectivity in improving her IELTS score.
Cách học của cô ấy rất hiệu quả trong việc cải thiện điểm IELTS của mình.
Skipping classes is not effectivity for achieving a high band score.
Việc bỏ lớp không hiệu quả để đạt được điểm cao.
Is time management an important factor for writing task 2 effectivity?
Quản lý thời gian có phải là yếu tố quan trọng cho bài viết 2 không?
Họ từ
Từ "effectivity" có nghĩa là hiệu lực hoặc khả năng tạo ra kết quả mong muốn trong một ngữ cảnh cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý và nghiên cứu khoa học. Phiên bản British English của từ này thường không được sử dụng phổ biến bằng "effectiveness", một từ mô tả sự thành công trong việc đạt được kết quả. Trong khi "effectivity" có thể nhấn mạnh đến tính khả thi hoặc điều kiện để đạt được kết quả, "effectiveness" lại nhấn mạnh đến kết quả cuối cùng.
Từ "effectivity" bắt nguồn từ tiếng Latin "effectivus", có nghĩa là "mang lại kết quả" hay "có tác động". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ khả năng tạo ra ảnh hưởng hoặc kết quả nhất định. Kể từ đó, "effectivity" đã được mở rộng để miêu tả mức độ hoặc khả năng thực hiện của một hành động hoặc quy trình trong việc đạt được mục tiêu. Sự kết nối này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm lý thuyết sang thực tiễn trong việc đánh giá hiệu quả.
Từ "effectivity" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp chủ yếu do việc sử dụng từ "effectiveness" phổ biến hơn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực kinh tế, quản lý và nghiên cứu chính sách để đánh giá mức độ đạt được mục tiêu hoặc tác động của các biện pháp. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến việc phân tích kết quả và hiệu quả của các chương trình hoặc chiến lược được thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



