Bản dịch của từ Efferent trong tiếng Việt
Efferent

Efferent (Adjective)
Efferent neurons send signals from the brain to the body muscles.
Nơ-ron efferent gửi tín hiệu từ não đến các cơ thể.
Efferent pathways do not carry information back to the brain.
Các đường dẫn efferent không mang thông tin trở lại não.
Are efferent signals important for social interactions and responses?
Liệu các tín hiệu efferent có quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Efferent (Noun)
The efferent nerve fibers transmit signals from the brain to muscles.
Sợi thần kinh dẫn truyền tín hiệu từ não đến cơ bắp.
Efferent connections do not carry information from the muscles back.
Các kết nối dẫn không mang thông tin từ cơ bắp trở lại.
Are efferent nerves essential for our body's movement control?
Liệu các dây thần kinh dẫn có cần thiết cho việc kiểm soát chuyển động không?
Họ từ
Từ "efferent" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt trong nha cơ thể học, để chỉ các dây thần kinh hoặc mạch máu dẫn truyền tín hiệu từ các cơ quan cảm giác hoặc bộ phận nhận tín hiệu đến các cơ quan mục tiêu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "efferent" có cùng một nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên trong ngữ cảnh học thuật, phương pháp giải thích có thể khác nhau đôi chút tùy vào nguồn tài liệu và dạng thức viết.
Từ "efferent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "efferens", là hình thức hiện tại của động từ "efferre", có nghĩa là "mang ra ngoài". Trong ngữ cảnh sinh lý học, "efferent" được sử dụng để chỉ các dây thần kinh hoặc mạch máu dẫn truyền tín hiệu từ trung tâm thần kinh đến cơ quan hoặc mô. Từ này phản ánh rõ ràng chức năng và hướng di chuyển của các tín hiệu sinh học, giữ vai trò quan trọng trong việc giải thích các hoạt động sinh lý của cơ thể.
Thuật ngữ "efferent" thường được sử dụng trong các lĩnh vực sinh học và y học, chủ yếu liên quan đến hệ thần kinh, chỉ về các tín hiệu hoặc mạch dẫn từ não đến cơ quan hoặc mô. Trong kỳ thi IELTS, từ này phổ biến hơn trong các chủ đề liên quan đến khoa học đời sống, tuy nhiên không phải là từ khóa trọng yếu trong phần Nghe, Đọc, Nói hay Viết. Ngoài ra, "efferent" còn xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về chức năng cơ thể và hành vi sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp