Bản dịch của từ Efferent trong tiếng Việt

Efferent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Efferent (Adjective)

ˈɛfɚnt
ˈɛfəɹnt
01

Được tiến hành hoặc tiến hành ra bên ngoài hoặc ra khỏi một cái gì đó (đối với dây thần kinh, hệ thần kinh trung ương; đối với mạch máu, cơ quan được cung cấp)

Conducted or conducting outwards or away from something for nerves the central nervous system for blood vessels the organ supplied.

Ví dụ

Efferent neurons send signals from the brain to the body muscles.

Nơ-ron efferent gửi tín hiệu từ não đến các cơ thể.

Efferent pathways do not carry information back to the brain.

Các đường dẫn efferent không mang thông tin trở lại não.

Are efferent signals important for social interactions and responses?

Liệu các tín hiệu efferent có quan trọng cho các tương tác xã hội không?

Efferent (Noun)

ˈɛfɚnt
ˈɛfəɹnt
01

Một sợi hoặc mạch thần kinh ly tâm.

An efferent nerve fibre or vessel.

Ví dụ

The efferent nerve fibers transmit signals from the brain to muscles.

Sợi thần kinh dẫn truyền tín hiệu từ não đến cơ bắp.

Efferent connections do not carry information from the muscles back.

Các kết nối dẫn không mang thông tin từ cơ bắp trở lại.

Are efferent nerves essential for our body's movement control?

Liệu các dây thần kinh dẫn có cần thiết cho việc kiểm soát chuyển động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/efferent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Efferent

Không có idiom phù hợp