Bản dịch của từ Effigy trong tiếng Việt
Effigy

Effigy (Noun)
The museum displayed an effigy of a famous leader.
Bảo tàng trưng bày một tượng tượng của một nhà lãnh đạo nổi tiếng.
The protestors burned an effigy to symbolize their anger.
Những người biểu tình đã đốt một tượng tượng để tượng trưng cho sự tức giận của họ.
Did you see the effigy of the historical figure at the event?
Bạn đã thấy tượng tượng của nhân vật lịch sử tại sự kiện chưa?
Họ từ
Tượng trưng (effigy) là một hình thức mô phỏng hoặc bản sao của một người, thường được làm từ vật liệu như giấy, gỗ hoặc đất sét, nhằm mục đích thể hiện sự châm biếm, giễu nhại hoặc tôn vinh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có thể thường gặp hơn trong các hoạt động liên quan đến lễ hội hoặc chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên sử dụng trong ngữ cảnh phê phán, châm biếm.
Từ "effigy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "effigies", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "figura" có nghĩa là "hình dạng" hoặc "hình ảnh". Từ này ban đầu chỉ đến hình ảnh hoặc mẫu vật của một người nào đó, thường được tạo ra để thể hiện một nhân vật cụ thể. Qua thời gian, nghĩa của "effigy" mở rộng để chỉ các hình ảnh được sử dụng trong các nghi lễ hoặc cuộc biểu tình, phản ánh sự phê phán hoặc tôn kính đối tượng đó, liên kết chặt chẽ với việc thể hiện bản sắc và phản ánh cảm xúc xã hội.
Từ "effigy" thường xuất hiện trong các bài viết và các phần thi nghe, đọc của IELTS, mặc dù tần suất không cao. Trong phần nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về văn hóa hoặc các phong tục truyền thống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị để chỉ hình nộm được đốt hoặc hành xử trong các cuộc biểu tình. Thông qua đó, "effigy" có mối liên hệ chặt chẽ với biểu đạt cảm xúc và quan điểm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp